Định nghĩa của từ unnaturally

unnaturallyadverb

không tự nhiên

/ʌnˈnætʃrəli//ʌnˈnætʃrəli/

Từ "unnaturally" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "naturalis" có nghĩa là "theo bản chất" hoặc "bản địa", và từ trái nghĩa của nó "unnaturalis" có nghĩa là "trái ngược với bản chất". Từ "unnatural" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và ban đầu có nghĩa là "trái ngược với bản chất" hoặc "bất thường". Theo thời gian, ý nghĩa của "unnatural" đã mở rộng để bao gồm khái niệm về đạo đức, với "unnatural" ám chỉ điều gì đó đi ngược lại các chuẩn mực xã hội hoặc quy tắc đạo đức. Vào thế kỷ 17, tiền tố "un-" đã được thêm vào "natural", tạo ra từ "unnaturally." Ngày nay, "unnaturally" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó có vẻ giả tạo, gượng ép hoặc bất thường, thường mang hàm ý tiêu cực. Ví dụ, "The company's decision to replace human workers with robots seemed unnaturally hasty."

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unnatural

namespace

in a way that is different from what is normal or expected

theo cách khác với bình thường hoặc mong đợi

Ví dụ:
  • She was, not unnaturally, very surprised at the news.

    Không có gì ngạc nhiên khi cô ấy rất ngạc nhiên trước tin tức này.

  • The room seemed unnaturally quiet.

    Căn phòng có vẻ yên tĩnh một cách bất thường.

  • The sun remained unnaturally still in the sky, casting an eerie orange glow over the landscape.

    Mặt trời vẫn đứng im một cách bất thường trên bầu trời, phủ một thứ ánh sáng cam kỳ lạ lên toàn bộ quang cảnh.

  • His voice carried an unnaturally high-pitched tone that made her skin crawl.

    Giọng nói của anh ta có âm vực cao bất thường khiến cô nổi da gà.

  • The trees shuddered with an unnaturally intense wind, causing branches to snap and leaves to swirl around her feet.

    Những cái cây rung chuyển vì cơn gió mạnh bất thường, khiến cành cây gãy và lá cây xoay tròn quanh chân cô.

in a way that is different from anything in nature

theo một cách khác biệt so với bất cứ thứ gì trong tự nhiên

Ví dụ:
  • His eyes were unnaturally bright.

    Đôi mắt của anh ấy sáng một cách khác thường.

  • She spoke in an unnaturally high voice.

    Cô ấy nói bằng giọng cao một cách bất thường.