Định nghĩa của từ labored

laboredadjective

lao động

/ˈleɪbəd//ˈleɪbərd/

Từ "labored" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "laburare" có nghĩa là "lao động" hoặc "làm việc chăm chỉ". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "labrum", có nghĩa là "flank" hoặc "side", có thể ám chỉ đến nỗ lực thể chất cần thiết để làm việc hoặc di chuyển dọc theo hai bên cánh đồng hoặc đường. Từ "labored" đã đi vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13, ban đầu có nghĩa là "toil" hoặc "lao động". Theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các khái niệm "nỗ lực tinh thần" và "difficulty" ngoài lao động chân tay. Trong tiếng Anh, "labored" thường được dùng để mô tả một điều gì đó chậm chạp, tẻ nhạt hoặc quá phức tạp, chẳng hạn như "a labored explanation" hoặc "a labored speech". Mặc dù đã có sự phát triển, nhưng mối liên hệ của từ này với khái niệm lao động chân tay trong tiếng Latin vẫn còn rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglao động

exampleto labour a point: bàn bạc chi tiết một vấn đề

exampleto labour at a task: dốc sức hoàn thành nhiệm vụ

meaningcông việc, công việc nặng nhọc

examplelabour of great difficulty: một công việc rất khó khăn

examplethe labours of Hercules; Herculian labours: những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường

meaningtầng lớp lao động, nhân công

exampleto labour under a disease: bị bệnh tật giày vò

exampleto labour under a delusion: bị một ảo tưởng ám ảnh

type nội động từ

meaninggắng công, nỗ lực, dốc sức

exampleto labour a point: bàn bạc chi tiết một vấn đề

exampleto labour at a task: dốc sức hoàn thành nhiệm vụ

meaningdi chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động

examplelabour of great difficulty: một công việc rất khó khăn

examplethe labours of Hercules; Herculian labours: những công việc đòi hỏi phải có sức khoẻ phi thường

meaning(: under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của

exampleto labour under a disease: bị bệnh tật giày vò

exampleto labour under a delusion: bị một ảo tưởng ám ảnh

namespace

slow and taking a lot of effort

chậm và mất nhiều công sức

Ví dụ:
  • Her breathing became more and more labored.

    Hơi thở của cô ngày càng trở nên khó nhọc hơn.

  • The farmer labored through the scorching summer heat to bring in the crops.

    Người nông dân phải làm việc vất vả dưới cái nóng như thiêu đốt của mùa hè để thu hoạch mùa màng.

  • TheExpectant mother labored for hours during childbirth, finally delivering a healthy baby.

    Người mẹ tương lai đã phải vật lộn nhiều giờ trong quá trình sinh nở, cuối cùng đã sinh ra một em bé khỏe mạnh.

  • The construction workers labored tirelessly to complete the skyscraper before its scheduled opening.

    Các công nhân xây dựng đã làm việc không biết mệt mỏi để hoàn thành tòa nhà chọc trời trước thời điểm khai trương dự kiến.

  • The author labored over her novel for several years, revising and editing until it was polished and perfect.

    Tác giả đã dành nhiều năm để viết cuốn tiểu thuyết này, xem xét và biên tập cho đến khi nó được trau chuốt và hoàn hảo.

not natural and seeming to take a lot of effort

không tự nhiên và có vẻ như phải mất rất nhiều công sức

Ví dụ:
  • The movie looks labored and slow by today's standards.

    Bộ phim trông có vẻ nặng nề và chậm chạp so với tiêu chuẩn ngày nay.

Từ, cụm từ liên quan

All matches