Định nghĩa của từ artificially

artificiallyadverb

nhân tạo

/ˌɑːtɪˈfɪʃəli/

Định nghĩa của từ undefined

"Artificially" bắt nguồn từ tiếng Latin "artificialis", có nghĩa là "làm bằng nghệ thuật" hoặc "kỹ năng". Bản thân từ này bao gồm "ars", có nghĩa là "art" hoặc "kỹ năng" và "facere", có nghĩa là "làm". Gốc của "artificialis" có thể bắt nguồn từ "h₂erǵ-" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy, có nghĩa là "work" hoặc "hoạt động". Mối liên hệ này làm nổi bật cách "artificial" ban đầu ám chỉ bất kỳ thứ gì được chế tác hoặc tạo ra thông qua sự khéo léo và kỹ năng của con người.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninggiả tạo, không tự nhiên, gượng gạo

namespace

in a way that copies something natural

theo cách sao chép một cái gì đó tự nhiên

Ví dụ:
  • artificially created lakes

    hồ nhân tạo

  • The flavor of the chicken in this dish is artificially enhanced with additives.

    Hương vị của thịt gà trong món ăn này được tăng cường một cách nhân tạo bằng các chất phụ gia.

  • The company's sales figures have been artificially inflated by accounting tricks.

    Doanh số bán hàng của công ty đã bị thổi phồng một cách giả tạo bằng các thủ thuật kế toán.

  • The weather in this part of the country has been artificially manipulated due to climate change.

    Thời tiết ở khu vực này của đất nước đã bị tác động một cách nhân tạo do biến đổi khí hậu.

  • Her intelligence was artificially gained through years of rigorous study and practice.

    Trí thông minh của bà có được một cách nhân tạo thông qua nhiều năm học tập và rèn luyện nghiêm ngặt.

in a way that has been caused by people rather than existing or happening naturally

theo cách đã được gây ra bởi con người hơn là tồn tại hoặc xảy ra một cách tự nhiên

Ví dụ:
  • artificially low prices

    giá thấp giả tạo