Định nghĩa của từ incontrovertible

incontrovertibleadjective

không thể chuyển đổi

/ˌɪnkɒntrəˈvɜːtəbl//ˌɪnkɑːntrəˈvɜːrtəbl/

"Incontrovertible" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" (không), "controversus" (quay lưng lại), và "verto" (quay lưng lại). Nghĩa đen của nó là "không quay lưng lại" hoặc "không thể bị quay lưng lại". Điều này gợi ý một lập luận hoặc tuyên bố không thể bị thách thức hoặc tranh cãi, khiến nó trở thành sự thật không thể phủ nhận. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, cho thấy sự liên quan lâu dài của nó trong việc mô tả bằng chứng mạnh mẽ, không thể nghi ngờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi, hiển nhiên, tính rành rành

exampleincontrovertible evidence: chứng cớ rành rành

namespace
Ví dụ:
  • The evidence presented in the courtroom was incontrovertible, leaving no doubt about the defendant's guilt.

    Những bằng chứng được trình bày tại tòa là không thể chối cãi, không còn nghi ngờ gì nữa về tội lỗi của bị cáo.

  • The test results proved beyond a shadow of a doubt that the product was completely safe and effective, making its success incontrovertible.

    Kết quả thử nghiệm đã chứng minh một cách rõ ràng rằng sản phẩm hoàn toàn an toàn và hiệu quả, chứng minh sự thành công của nó là không thể chối cãi.

  • The facts of the case were incontrovertible, leaving no room for dispute or argument.

    Sự thật của vụ án là không thể chối cãi, không còn chỗ cho tranh cãi hay cãi vã.

  • The scientific discovery was incontrovertible, as it was backed up by countless experiments and studies.

    Khám phá khoa học này là không thể chối cãi vì nó đã được chứng minh bằng vô số thí nghiệm và nghiên cứu.

  • The suspect's confession was incontrovertible, leaving no ambiguity or uncertainty about their involvement in the crime.

    Lời thú tội của nghi phạm là không thể chối cãi, không để lại sự mơ hồ hay không chắc chắn về sự liên quan của họ vào tội ác.

  • The textbook's explanation of the concept was incontrovertible, making it clear and easy to understand.

    Lời giải thích về khái niệm trong sách giáo khoa là không thể chối cãi, rõ ràng và dễ hiểu.

  • The evidence of the eyewitnesses was incontrovertible, providing a solid alibi for the accused.

    Bằng chứng của các nhân chứng là không thể chối cãi, cung cấp bằng chứng ngoại phạm vững chắc cho bị cáo.

  • The sworn oath of the elected official was incontrovertible, ensuring their loyalty and dedication to their duties.

    Lời tuyên thệ của viên chức được bầu là không thể chối cãi, đảm bảo lòng trung thành và sự tận tụy của họ với nhiệm vụ.

  • The outcomes of the election were incontrovertible, as the numbers did not lie and the results were clear.

    Kết quả của cuộc bầu cử là không thể chối cãi, vì các con số không nói dối và kết quả rất rõ ràng.

  • The statement of the company's CEO was incontrovertible, providing a clear and definitive answer to the shareholders' concerns.

    Tuyên bố của CEO công ty là không thể chối cãi, đưa ra câu trả lời rõ ràng và dứt khoát cho mối quan tâm của các cổ đông.