tính từ
có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo
(thông tục) tài tình, khéo léo, tinh xảo
a patent device: một phương sách tài tình
mỏ (cửa...)
danh từ
giấy môn bài, giấy đăng ký
bằng sáng chế
a patent device: một phương sách tài tình
việc sáng chế (được công nhận bởi một bằng sáng chế; đặc quyền chế tạo