Định nghĩa của từ unimportance

unimportancenoun

không quan trọng

/ˌʌnɪmˈpɔːtns//ˌʌnɪmˈpɔːrtns/

Tính từ "unimportance" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "inportant", là sự kết hợp của tiền tố phủ định "in-" và từ "portant", có nghĩa là "bearing" hoặc "trọng lượng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ sự thiếu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng theo nghĩa hoặc khía cạnh cụ thể. Vào thế kỷ 16, cách viết "unimportance" xuất hiện và bắt đầu được sử dụng để mô tả một thứ gì đó không đáng kể, tầm thường hoặc không quan trọng. Theo thời gian, dạng tính từ "unimportant" trở nên phổ biến hơn, trong khi "unimportance" vẫn giữ nguyên cách sử dụng trạng từ, nhấn mạnh mức độ mà một thứ gì đó không đáng kể. Ngày nay, "unimportance" là một thuật ngữ khá cổ xưa, nhưng vẫn được dùng để truyền tải cảm giác tầm thường hoặc thiếu quan trọng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính chất không quan trọng, tính chất không đáng kể

namespace
Ví dụ:
  • The broken pencil on the floor held little unimportance as we walked past it.

    Chiếc bút chì gãy trên sàn không còn quan trọng nữa khi chúng tôi đi ngang qua nó.

  • The mayor's speech about the town's annual budget was filled with details of finances that held great significance to the community, but to some listeners, it held a certain unimportance.

    Bài phát biểu của thị trưởng về ngân sách hàng năm của thị trấn chứa đầy những chi tiết về tài chính có ý nghĩa to lớn đối với cộng đồng, nhưng đối với một số người nghe, nó lại không mấy quan trọng.

  • The novelist's new manuscript, filled with confusing plot twists and poor character development, held unimportance to the literati who had seen better work from the author in the past.

    Bản thảo mới của tiểu thuyết gia, chứa đầy những tình tiết khó hiểu và xây dựng nhân vật kém, không được giới trí thức, những người từng thấy tác phẩm hay hơn của tác giả này trước đây, coi trọng.

  • The celebrities' constant need for attention on social media became a source of unimportance to the public as they grew tired of their narcissistic behavior.

    Nhu cầu liên tục được chú ý của những người nổi tiếng trên mạng xã hội đã trở thành thứ không quan trọng đối với công chúng khi họ ngày càng mệt mỏi với hành vi tự luyến của mình.

  • The politician's campaign promises held little unimportance as voters became aware of their previous dubious actions.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia không còn quan trọng nữa khi cử tri đã nhận thức được những hành động đáng ngờ trước đây của họ.

  • The lengthy email chain on the subject of office decor held unimportance to the CEO who was more concerned with ensuring productivity and meeting deadlines.

    Chuỗi email dài dòng về chủ đề trang trí văn phòng không mấy quan trọng với vị CEO, người quan tâm hơn đến việc đảm bảo năng suất và đáp ứng thời hạn.

  • The designer's overpriced and ostentatious clothing line held unimportance to those who preferred a simpler and more practical sense of style.

    Dòng quần áo đắt tiền và phô trương của nhà thiết kế này không mấy quan trọng đối với những người thích phong cách đơn giản và thiết thực hơn.

  • The artist's latest work, featuring abstract and incoherent images, held unimportance to the critics who felt it lacked emotion and depth.

    Tác phẩm mới nhất của nghệ sĩ, với những hình ảnh trừu tượng và không mạch lạc, không được các nhà phê bình coi trọng vì họ cho rằng tác phẩm thiếu cảm xúc và chiều sâu.

  • The musician's repetitive and generic sound held unimportance to mainstream audiences who craved something new and original.

    Âm thanh lặp đi lặp lại và chung chung của nhạc sĩ không được khán giả đại chúng ưa chuộng vì họ khao khát điều gì đó mới mẻ và độc đáo.

  • The student's sluggish and unproductive study habits held unimportance in the face of their mounting debt and precarious academic standing.

    Thói quen học tập chậm chạp và kém hiệu quả của sinh viên không còn quan trọng khi họ phải gánh khoản nợ ngày càng lớn và tình hình học tập bấp bênh.