Định nghĩa của từ unhesitating

unhesitatingadjective

không ngớ ngẩn

/ʌnˈhezɪteɪtɪŋ//ʌnˈhezɪteɪtɪŋ/

Từ "unhesitating" được hình thành bằng cách thêm tiền tố "un-" vào từ "hesitating". "Un-" có nghĩa là "not" hoặc "thiếu", trong khi "hesitating" xuất phát từ động từ "hesitate", có nghĩa là "dừng lại hoặc trì hoãn vì không chắc chắn hoặc sợ hãi". Do đó, "unhesitating" có nghĩa là "không do dự", biểu thị sự thiếu nghi ngờ hoặc miễn cưỡng. Nó ngụ ý một hành động nhanh chóng và quyết đoán.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định

namespace
Ví dụ:
  • She unhesitatingly volunteered for the volunteering event, eager to help those in need.

    Cô ấy không ngần ngại tham gia hoạt động tình nguyện, mong muốn giúp đỡ những người gặp khó khăn.

  • The athlete unhesitatingly accepted the new challenge, determined to push her limits.

    Vận động viên này đã không ngần ngại chấp nhận thử thách mới, quyết tâm vượt qua giới hạn của mình.

  • The detective unhesitatingly followed the lead, trusting his instincts and his experience.

    Thám tử không ngần ngại đi theo manh mối, tin tưởng vào bản năng và kinh nghiệm của mình.

  • The student unhesitatingly raised his hand, confidently answering the question.

    Cậu sinh viên không chút do dự giơ tay, tự tin trả lời câu hỏi.

  • The nurse unhesitatingly provided the necessary care, knowing it was crucial for the patient's well-being.

    Y tá không ngần ngại cung cấp sự chăm sóc cần thiết, biết rằng điều đó rất quan trọng cho sức khỏe của bệnh nhân.

  • The chef unhesitatingly presented his masterpiece to the judge, eager to showcase his culinary skills.

    Đầu bếp không ngần ngại trình bày kiệt tác của mình trước giám khảo, háo hức thể hiện kỹ năng nấu nướng của mình.

  • The friend unhesitatingly offered her shoulder to cry on, ready to comfort her loved one.

    Người bạn không ngần ngại cho người kia mượn bờ vai để khóc, sẵn sàng an ủi người mình yêu.

  • The employee unhesitatingly took on new responsibilities, unafraid of the challenge.

    Người nhân viên này không ngần ngại đảm nhận những trách nhiệm mới, không sợ thử thách.

  • The artist unhesitatingly shared her work with the world, uncaring about criticism.

    Nghệ sĩ không ngần ngại chia sẻ tác phẩm của mình với thế giới, không quan tâm đến những lời chỉ trích.

  • The driver unhesitatingly stopped for the pedestrian, prioritizing safety over speed.

    Người lái xe không ngần ngại dừng lại nhường đường cho người đi bộ, ưu tiên sự an toàn hơn tốc độ.