tính từ
không sai, chính xác
unerring in one's judgment: chính xác trong nhận xét của mình
không ngừng
/ʌnˈɜːrɪŋ//ʌnˈɜːrɪŋ/Từ "unerring" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unēorning", có nghĩa là "không sai sót" hoặc "không thể sai lầm". Từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") với động từ "ēornan" (có nghĩa là "sai sót"). Từ này phát triển qua tiếng Anh trung cổ "unerninge" và "unerring" trước khi ổn định ở dạng hiện tại. "Unerring" nhấn mạnh sự thiếu lỗi, ngụ ý độ chính xác và độ tin cậy hoàn hảo.
tính từ
không sai, chính xác
unerring in one's judgment: chính xác trong nhận xét của mình
Chẩn đoán của bác sĩ hoàn toàn chính xác và phác đồ điều trị vô cùng thành công.
Màn trình diễn của vận động viên vô cùng chính xác, với mọi động tác được thực hiện một cách uyển chuyển và khéo léo.
Độ cao của âm thanh mà nhạc sĩ chơi rất chính xác, mỗi nốt nhạc đều cực kỳ chính xác.
Các giác quan của người hoa tiêu luôn nhạy bén với môi trường xung quanh, cho phép họ đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác.
Bản năng của người chăn cừu cực kỳ nhạy bén, giúp họ xác định được đàn cừu của mình bất kể chúng ở đâu.
Trực giác của nhân viên an ninh luôn được mài giũa, giúp họ phát hiện ra những mối đe dọa tiềm ẩn trước khi chúng xảy ra.
Cách kể chuyện của tác giả vô cùng hấp dẫn, lôi cuốn khán giả từ đầu đến cuối.
Các chỉ số của cảm biến luôn đáng tin cậy, cung cấp dữ liệu có giá trị để phân tích và đưa ra quyết định trong tương lai.
Tài năng của nghệ sĩ thực sự phi thường, tạo ra những tác phẩm chạm đến tâm hồn và để lại ấn tượng sâu sắc.
Các bản thiết kế của kiến trúc sư thực sự có tầm nhìn xa trông rộng, biến những không gian vô hồn thành môi trường táo bạo và sáng tạo.