Định nghĩa của từ unmolested

unmolestedadjective

không bị quấy rầy

/ˌʌnməˈlestɪd//ˌʌnməˈlestɪd/

Từ "unmolested" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "molester" có nghĩa là "gây rắc rối" và "un-" có nghĩa là "not". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ thứ gì đó không bị làm phiền, quấy rầy hoặc cản trở theo bất kỳ cách nào. Theo thời gian, từ "unmolested" đã có được hàm ý cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh luật hàng hải. Vào thế kỷ 17 và 18, nó được dùng để mô tả tàu thuyền hoặc hàng hóa không bị cướp biển hoặc các mối đe dọa hàng hải khác tịch thu, cướp bóc hoặc tấn công. Nói cách khác, tàu thuyền hoặc hàng hóa "unmolested" đã thoát khỏi nguy hiểm hoặc xáo trộn trong suốt hành trình của chúng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả thứ gì đó không bị làm phiền, quấy rầy hoặc bị ảnh hưởng theo bất kỳ cách bất lợi nào. Cho dù ám chỉ đến một con tàu, hàng hóa hay khái niệm, "unmolested" đều truyền tải cảm giác an toàn, bảo mật và không bị can thiệp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị quấy rầy, không bị làm phiền; được yên

meaningkhông bị cản trở, không bị trở ngại (đi đường)

namespace
Ví dụ:
  • The deer roamed the forest unmolested, free from the danger of hunters.

    Những con hươu đi lang thang trong rừng mà không bị quấy rầy, thoát khỏi mối nguy hiểm từ thợ săn.

  • The bird's nest remained unmolested, undisturbed by curious animals.

    Tổ chim vẫn nguyên vẹn, không bị quấy rầy bởi những con vật tò mò.

  • The antique vase was carefully preserved and remained unmolested through the centuries.

    Chiếc bình cổ này được bảo quản cẩn thận và không bị phá hoại qua nhiều thế kỷ.

  • The author’s ideas were presented without any interference, thus remaining unmolested by outside influences.

    Ý tưởng của tác giả được trình bày mà không có bất kỳ sự can thiệp nào, do đó không bị ảnh hưởng bởi các tác động bên ngoài.

  • The archaeological site was left undisturbed, providing an unmolested view into the past.

    Di chỉ khảo cổ này vẫn được giữ nguyên, mang lại góc nhìn không bị xáo trộn về quá khứ.

  • The athlete completed the race unmolested, free from any accidents or obstacles.

    Vận động viên đã hoàn thành cuộc đua mà không gặp bất kỳ sự quấy rầy hay trở ngại nào.

  • The scientific experiment yielded accurate results because the participants remained unmolested throughout the study.

    Thí nghiệm khoa học đã mang lại kết quả chính xác vì những người tham gia không bị quấy rầy trong suốt quá trình nghiên cứu.

  • The patient was allowed to rest and was left unmolested during her recovery.

    Bệnh nhân được phép nghỉ ngơi và không bị xâm hại trong suốt quá trình hồi phục.

  • The person's property was left unmolested, not subject to theft or vandalism.

    Tài sản của người đó không bị xâm phạm, không bị trộm cắp hoặc phá hoại.

  • The judge's instructions were followed unambiguously, and the trial remained unmolested by any outrageous occurrences.

    Chỉ thị của thẩm phán đã được tuân thủ một cách rõ ràng và phiên tòa không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ sự việc thái quá nào.