Định nghĩa của từ unflinchingly

unflinchinglyadverb

không nao núng

/ʌnˈflɪntʃɪŋli//ʌnˈflɪntʃɪŋli/

Từ "unflinchingly" có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Tính từ "flinch" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh trung đại, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "flincan", có nghĩa là "tránh xa" hoặc "sợ hãi". Ban đầu, "flinch" được dùng để mô tả một người hèn nhát hoặc thiếu can đảm. To be "unflinchingly" có nghĩa là không dao động hoặc không ngừng nghỉ trong hành động hoặc thái độ của một người, không biểu lộ dấu hiệu do dự hoặc yếu đuối. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, chính trị và thể thao, để mô tả những cá nhân thể hiện lòng dũng cảm, quyết tâm hoặc cam kết đặc biệt.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm )

meaningkhông ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The firefighter unflinchingly charged into the burning building, determined to rescue as many people as possible.

    Người lính cứu hỏa không chút do dự lao vào tòa nhà đang cháy, quyết tâm cứu càng nhiều người càng tốt.

  • The lawyer argued her case unflinchingly in court, presenting the facts with confidence and conviction.

    Luật sư đã tranh luận vụ án của mình một cách kiên quyết trước tòa, trình bày sự việc một cách tự tin và thuyết phục.

  • The athlete leapt over the hurdle unflinchingly, relying on her fierce concentration and strong training.

    Vận động viên này đã vượt qua rào cản một cách không hề nao núng, nhờ vào sự tập trung cao độ và quá trình luyện tập chăm chỉ của mình.

  • The warrior faced the enemy unflinchingly, refusing to back down or show any signs of weakness.

    Người chiến binh đối mặt với kẻ thù một cách không nao núng, từ chối lùi bước hoặc thể hiện bất kỳ dấu hiệu yếu đuối nào.

  • The chef stirred the boiling pot unflinchingly, expertly handling the heat and the ingredients.

    Người đầu bếp khuấy nồi nước sôi một cách không nao núng, khéo léo xử lý nhiệt độ và các nguyên liệu.

  • The nurse tended to the patient unflinchingly, displaying compassion and professionalism in the face of danger.

    Y tá chăm sóc bệnh nhân một cách tận tâm, thể hiện lòng trắc ẩn và sự chuyên nghiệp trước nguy hiểm.

  • The父 stood up to the bullies unflinchingly, protecting his child from harm and teaching them about courage and compassion.

    Người cha đã kiên cường chống lại những kẻ bắt nạt, bảo vệ con mình khỏi bị tổn hại và dạy chúng về lòng dũng cảm và lòng trắc ẩn.

  • The activist protested unflinchingly, facing police brutality and hate speech with unwavering conviction and determination.

    Nhà hoạt động này đã phản đối không nao núng, đối mặt với sự tàn bạo của cảnh sát và lời nói thù hận với niềm tin và quyết tâm không lay chuyển.

  • The friend listened unflinchingly, offering a sympathetic ear and a safe space for her friend to share her struggles.

    Người bạn lắng nghe không chút do dự, thể hiện sự cảm thông và tạo ra không gian an toàn để bạn mình chia sẻ những khó khăn.

  • The artist created unflinchingly, allowing her vision and creativity to lead her, regardless of external pressure or criticism.

    Người nghệ sĩ sáng tạo không hề nao núng, để tầm nhìn và sự sáng tạo dẫn dắt cô, bất chấp áp lực hay lời chỉ trích từ bên ngoài.