Định nghĩa của từ unhesitatingly

unhesitatinglyadverb

không ngần ngại

/ʌnˈhezɪteɪtɪŋli//ʌnˈhezɪteɪtɪŋli/

"Unhesitatingly" bắt nguồn từ tiền tố "un-", nghĩa là "không", và từ "hesitatingly", bản thân nó bắt nguồn từ "hesitate". "Hesitate" bắt nguồn từ tiếng Latin "haesitare", nghĩa là "dính", ám chỉ cảm giác bị mắc kẹt hoặc dừng lại trước khi đưa ra quyết định. Do đó, "unhesitatingly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không bám chặt" hoặc "không dừng lại", biểu thị hành động nhanh chóng và tự tin mà không có bất kỳ sự chậm trễ hoặc nghi ngờ nào.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem unhesitating

namespace
Ví dụ:
  • Sarah agreed to take on the leadership role unhesitatingly, confident in her ability to guide the team to success.

    Sarah đã không ngần ngại đồng ý đảm nhận vai trò lãnh đạo, tự tin vào khả năng dẫn dắt nhóm đến thành công.

  • The athlete crossed the finish line unhesitatingly, ignoring the pain in her legs and pushing herself to a new personal best.

    Vận động viên này đã không chút do dự băng qua vạch đích, không quan tâm đến cơn đau ở chân và nỗ lực đạt thành tích cá nhân mới.

  • The student raised her hand unhesitatingly, eager to answer the teacher's question and showcase her knowledge.

    Cô học sinh giơ tay không chút do dự, háo hức trả lời câu hỏi của giáo viên và thể hiện kiến ​​thức của mình.

  • The musician launched into her performance unhesitatingly, forgetting about the audience and letting her love of music guide her every move.

    Nữ nhạc sĩ bắt đầu biểu diễn mà không hề do dự, quên đi khán giả và để tình yêu âm nhạc dẫn dắt từng động tác của mình.

  • The doctor prescribed the necessary treatment unhesitatingly, prioritizing her patient's health above all else.

    Bác sĩ đã không ngần ngại kê đơn thuốc điều trị cần thiết, ưu tiên sức khỏe của bệnh nhân hơn hết thảy.

  • The volunteer jumped right in unhesitatingly, eager to contribute her time and talents to make a positive difference in her community.

    Người tình nguyện này đã không ngần ngại tham gia ngay, mong muốn đóng góp thời gian và tài năng của mình để tạo nên sự thay đổi tích cực trong cộng đồng.

  • The entrepreneur pursued her dreams unhesitatingly, ignoring the naysayers and taking bold steps to build her business.

    Nữ doanh nhân này theo đuổi ước mơ của mình mà không hề do dự, bỏ ngoài tai những lời chỉ trích và mạnh dạn thực hiện những bước đi để xây dựng doanh nghiệp của mình.

  • The employee accepted the new challenge unhesitatingly, excited to push herself outside of her comfort zone and grow professionally.

    Nhân viên này đã chấp nhận thử thách mới mà không hề do dự, háo hức muốn thoát khỏi vùng an toàn của bản thân và phát triển hơn trong công việc.

  • The artist created without hesitation, trusting her instincts and allowing her vision to come to life in her work.

    Nghệ sĩ sáng tạo mà không do dự, tin tưởng vào bản năng của mình và để tầm nhìn trở thành hiện thực trong tác phẩm.

  • The traveler embraced the unexpected without hesitation, relishing in the excitement of discovering new places and experiences.

    Du khách đón nhận những điều bất ngờ mà không do dự, tận hưởng cảm giác phấn khích khi khám phá những địa điểm và trải nghiệm mới.