tính từ
không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ
không đẹp mắt
/ʌnˈflætərɪŋ//ʌnˈflætərɪŋ/Từ "unflattering" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Thuật ngữ "flatter" ban đầu có nghĩa là "làm phẳng hoặc làm phẳng", nhưng nó cũng mang hàm ý "khen ngợi quá mức" hoặc "nói những lời làm hài lòng ai đó để được ưu ái". Do đó, một mô tả hoặc hình ảnh "unflattering" là một mô tả hoặc hình ảnh không trình bày một bức tranh dễ chịu hoặc khen ngợi, mà là một mô tả chỉ trích hoặc không khen ngợi. Nói cách khác, một mô tả không khen ngợi là mô tả không làm mịn hoặc tô vẽ các đặc điểm của ai đó, mà thay vào đó trình bày chúng theo cách không hấp dẫn hoặc không hấp dẫn. Nghĩa này của từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để mô tả một bức chân dung, bức ảnh hoặc mô tả mang tính chỉ trích hoặc không khen ngợi.
tính từ
không tâng bốc, không xu nịnh, không bợ đỡ
Chiếc áo bó sát và ướt của cô sau khi bơi ở hồ trông khá không đẹp mắt.
Bộ vest sáng màu mà anh chọn cho sự kiện này không phải là lựa chọn đẹp mắt.
Tư thế ngượng ngùng khi phát biểu khiến cô trông không đẹp mắt trước ống kính.
Ánh sáng huỳnh quang gay gắt trong phòng thay đồ khiến nước da của cô trông không được đẹp.
Chiếc váy nhăn nheo và ố màu mà cô ấy mặc đi dự tiệc chắc chắn không phải là một bộ trang phục tôn dáng.
Bộ đồ không vừa vặn mà ông chủ bắt cô mặc khiến cô trông thật không đẹp mắt.
Việc lựa chọn phụ kiện không sáng suốt khiến tổng thể cô trông không được đẹp mắt.
Chiếc áo bó sát, hạn chế lưu thông máu và khiến cô trông không đẹp trong ảnh.
Kiểu tóc của cô, vốn được cho là sang trọng và cá tính, cuối cùng lại khiến cô trông không đẹp mắt.
Ánh nắng chói chang khiến khuôn mặt cô trông không đẹp trong những bức ảnh chụp ngoài trời.