Định nghĩa của từ disloyal

disloyaladjective

không trung thành

/dɪsˈlɔɪəl//dɪsˈlɔɪəl/

Từ "disloyal" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Pháp cổ, từ "desloyal" có nghĩa là "unfaithful" hoặc "gian dối", và nó bắt nguồn từ tiền tố "des-" có nghĩa là "không-" hoặc "ngược lại", và từ tiếng Latin "lagus" có nghĩa là "oath" hoặc "lời hứa". Điều này ám chỉ một người nào đó đã phá vỡ lời hứa hoặc nghĩa vụ của họ. Trong tiếng Anh trung đại, từ "disloyal" xuất hiện vào thế kỷ 14, vẫn giữ nguyên nghĩa của nó từ tiếng Pháp cổ. Trong thời gian này, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả một người nào đó đã thách thức chúa tể hoặc chủ nhà của họ, hoặc một người đã ngoại tình hoặc các hình thức không chung thủy khác. Theo thời gian, hàm ý của "disloyal" đã mở rộng để bao hàm một loạt các hành vi đi ngược lại các chuẩn mực của kỳ vọng xã hội và đạo đức. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả những người phản bội lòng tin, không giữ được cam kết hoặc thể hiện sự thiếu cam kết với một người, nhóm hoặc mục đích nào đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông trung thành, không chung thuỷ (tình bạn...)

meaningkhông trung nghĩa, không trung thành, phản bội (đối với chính phủ...)

meaningkhông trung thực

namespace
Ví dụ:
  • After discovering that he shared confidential information with a competitor, the CEO accused his trusted employee of being disloyal to the company.

    Sau khi phát hiện mình đã chia sẻ thông tin mật với đối thủ cạnh tranh, vị CEO đã cáo buộc nhân viên đáng tin cậy của mình là không trung thành với công ty.

  • Throughout their marriage, she suspected that he was disloyal to her, as he spent more and more time with his mistress.

    Trong suốt cuộc hôn nhân, cô nghi ngờ anh không chung thủy với cô khi anh dành ngày càng nhiều thời gian cho nhân tình.

  • The athlete's disloyalty to his team during a crucial game led to his suspension from the league.

    Sự không trung thành của vận động viên này với đội của mình trong một trận đấu quan trọng đã khiến anh bị đình chỉ khỏi giải đấu.

  • The spy's disloyalty to his country placed him in danger of facing treason charges.

    Sự bất trung của điệp viên với đất nước khiến ông có nguy cơ phải đối mặt với cáo buộc phản quốc.

  • Her disloyalty to her friendship with Jane led to a bitter falling out between the two of them.

    Sự phản bội của cô đối với tình bạn với Jane đã dẫn đến sự bất hòa sâu sắc giữa hai người.

  • The employee's disloyalty to his coworkers backstabbed him in the eyes of the higher-ups, leading to his termination.

    Sự bất trung của nhân viên này đối với đồng nghiệp đã khiến anh ta bị cấp trên coi thường, dẫn đến việc anh ta bị sa thải.

  • The politician's disloyalty to his party values led to his expulsion from the party.

    Sự bất trung của chính trị gia này với các giá trị của đảng đã dẫn đến việc ông ta bị khai trừ khỏi đảng.

  • The football player's disloyalty to his teammates fueled a tense team dynamic that impacted their performance in the upcoming championship.

    Sự phản bội của cầu thủ bóng đá đối với đồng đội đã gây ra căng thẳng trong đội, ảnh hưởng đến thành tích của họ trong giải vô địch sắp tới.

  • The musician's disloyalty to his old band resulted in a bitter legal battle over songwriting credits.

    Sự không trung thành của nhạc sĩ với ban nhạc cũ đã dẫn đến một cuộc chiến pháp lý gay gắt về quyền sáng tác nhạc.

  • The journalist's disloyalty to his sources led to a loss of trust between the journalist and the sources, hindering his ability to conduct further investigations.

    Sự không trung thành của nhà báo với nguồn tin đã dẫn đến mất lòng tin giữa nhà báo và nguồn tin, cản trở khả năng tiến hành các cuộc điều tra tiếp theo.