Định nghĩa của từ adulterous

adulterousadjective

ngoại tình

/əˈdʌltərəs//əˈdʌltərəs/

Từ "adulterous" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "adulterare" có nghĩa là "làm hư hỏng" hoặc "làm ô uế", và nó bắt nguồn từ "ad" có nghĩa là "to" và "ultra" có nghĩa là "beyond". Trong tiếng Latin, động từ "adulterare" được dùng để mô tả hành vi ngoại tình, được coi là vi phạm đạo đức và tôn giáo. Từ tiếng Latin "adulterare" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "adulteryen", và từ đó phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "adulterous". Mặc dù có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "adulterous" đã mang hàm ý trung tính hơn trong tiếng Anh hiện đại, thường được dùng để mô tả bất kỳ hành vi ngoại tình nào, bất kể hàm ý đạo đức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningngoại tình, thông dâm

namespace
Ví dụ:
  • After discovering evidence of adulterous behavior, the betrayed spouse confronted their partner.

    Sau khi phát hiện bằng chứng ngoại tình, người vợ/chồng bị phản bội đã đối chất với người bạn đời của mình.

  • The adulterous affair led to the breakdown of the couple's marriage.

    Mối quan hệ ngoại tình này đã dẫn đến sự tan vỡ hôn nhân của cặp đôi.

  • She confessed to her husband that she had engaged in adulterous activities behind his back.

    Cô thú nhận với chồng rằng cô đã ngoại tình sau lưng anh.

  • Rumors swirled that the politician's adulterous scandals were about to become public.

    Có tin đồn lan truyền rằng vụ bê bối ngoại tình của chính trị gia này sắp bị công khai.

  • The adulterous clergy member was defrocked and removed from his position.

    Vị giáo sĩ ngoại tình đã bị tước chức và cách chức.

  • The bookseller was stunned when she caught her husband in an adulterous rendezvous with another woman.

    Người bán sách đã vô cùng sửng sốt khi bắt gặp chồng mình ngoại tình với một người phụ nữ khác.

  • The adulterous lover promised to leave his wife for the other woman, but never followed through.

    Kẻ ngoại tình đã hứa sẽ bỏ vợ để đến với người phụ nữ khác, nhưng không bao giờ thực hiện.

  • The adulterous liaison was discovered through a hidden camera in the hotel room.

    Vụ ngoại tình bị phát hiện thông qua camera giấu kín trong phòng khách sạn.

  • The adulterous businessman was caught embezzling funds to support his mistress.

    Gã doanh nhân ngoại tình bị bắt quả tang biển thủ tiền để chu cấp cho nhân tình.

  • The adulterous affair resulted in a pregnancy, which complicates the already tumultuous divorce proceedings.

    Mối quan hệ ngoại tình này đã dẫn đến việc cô có thai, khiến cho quá trình ly hôn vốn đã đầy sóng gió càng trở nên phức tạp hơn.