Định nghĩa của từ trusty

trustyadjective

đáng tin cậy

/ˈtrʌsti//ˈtrʌsti/

Từ "trusty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "trusti", có nghĩa là "đáng tin cậy, đáng tin cậy". Bản thân từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "*truþiz", truyền tải ý nghĩa tương tự về sự trung thực và lòng trung thành. Theo thời gian, "trusty" trở thành tính từ phổ biến hơn được sử dụng để mô tả ai đó hoặc thứ gì đó có thể tin cậy được, giành được vị trí của nó trong tiếng Anh như một thuật ngữ biểu thị độ tin cậy và lòng trung thành.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đáng tin cậy

type danh từ

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) người tù được tin cậy

namespace
Ví dụ:
  • The detective's trusty sidekick always had his back during their investigations.

    Người bạn đồng hành đáng tin cậy của thám tử luôn ủng hộ anh trong suốt quá trình điều tra.

  • The sailor's trusty compass guided him through treacherous waters and back to shore.

    Chiếc la bàn đáng tin cậy của người thủy thủ đã dẫn đường cho anh ta vượt qua vùng nước nguy hiểm và trở về bờ.

  • Her trusty old bicycle had been with her for years and she knew she could always count on it.

    Chiếc xe đạp cũ đáng tin cậy của bà đã ở bên bà nhiều năm và bà biết bà luôn có thể tin tưởng vào nó.

  • The scientist's trusty laboratory equipment provided him with the accurate results he needed.

    Thiết bị phòng thí nghiệm đáng tin cậy của nhà khoa học đã cung cấp cho ông những kết quả chính xác mà ông cần.

  • The chef's trusty sous chef was a reliable and skilled assistant in the kitchen.

    Người phụ bếp đáng tin cậy của đầu bếp là một trợ lý đáng tin cậy và có tay nghề cao trong bếp.

  • The athlete's trusty sports gear helped him perform at his best and avoid injuries.

    Bộ đồ thể thao đáng tin cậy của vận động viên này đã giúp anh ấy thể hiện tốt nhất và tránh bị thương.

  • The lawyer's trusty briefcase held all the documents and evidence she needed in court.

    Chiếc cặp đáng tin cậy của luật sư đựng tất cả các tài liệu và bằng chứng mà cô cần tại tòa.

  • The writer's trusty typewriter had served him well for decades and remained a faithful companion.

    Chiếc máy đánh chữ đáng tin cậy của nhà văn đã phục vụ ông rất tốt trong nhiều thập kỷ và vẫn là người bạn đồng hành trung thành.

  • The chef's trusty oven never failed to cook his dishes perfectly every time.

    Chiếc lò nướng đáng tin cậy của đầu bếp chưa bao giờ không nấu được những món ăn hoàn hảo.

  • The soldier's trusty rifle had been with him through all his battles and never failed to fire an accurate shot.

    Khẩu súng trường đáng tin cậy của người lính đã theo anh qua mọi trận chiến và chưa bao giờ không bắn được phát súng chính xác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches