Định nghĩa của từ infallible

infallibleadjective

không thể sai lầm

/ɪnˈfæləbl//ɪnˈfæləbl/

Từ "infallible" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó nó là "infallibilis." Trong thần học và triết học thời trung cổ, nó được sử dụng để mô tả một cái gì đó không thể rơi vào lỗi hoặc nhầm lẫn. Trong bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả cách giải thích các văn bản và giáo lý thiêng liêng theo cách diễn giải của các nhà chức trách nhà thờ. Trong Giáo hội Công giáo, khái niệm về sự bất khả ngộ của giáo hoàng - niềm tin rằng Giáo hoàng không có khả năng mắc lỗi khi nói ex cathedra (có thẩm quyền) về các vấn đề đức tin và đạo đức - đã được Công đồng Vatican lần thứ nhất định nghĩa vào năm 1870. Giáo lý này khẳng định vai trò của Giáo hoàng là nhà lãnh đạo tinh thần của Giáo hội Công giáo và là trọng tài cuối cùng của sự chính thống. Ngoài bối cảnh tôn giáo, thuật ngữ "infallible" được sử dụng để mô tả những thứ hoặc quy trình không có lỗi hoặc nhầm lẫn. Điều này có thể bao gồm những thứ như luật khoa học, công thức toán học hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Tuy nhiên, trong những trường hợp này, điều quan trọng cần lưu ý là thuật ngữ "infallible" thường được sử dụng một cách cường điệu và cần được hiểu một cách thận trọng, vì không có nỗ lực nào của con người hoàn toàn không có khả năng mắc lỗi hoặc nhầm lẫn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

namespace

never wrong; never making mistakes

không bao giờ sai; không bao giờ mắc sai lầm

Ví dụ:
  • infallible advice

    lời khuyên không thể sai lầm

  • Doctors are not infallible.

    Các bác sĩ không phải là không thể sai lầm.

  • The doctor's diagnosis was completely infallible, and the patient's condition improved following the prescribed treatment.

    Chẩn đoán của bác sĩ hoàn toàn chính xác và tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện sau khi điều trị theo chỉ định.

  • The infallible guidance of our leader has led us down a path of success and prosperity.

    Sự hướng dẫn đúng đắn của nhà lãnh đạo đã dẫn chúng ta đến con đường thành công và thịnh vượng.

  • Her infallible memory allows her to recall every detail of past events with ease.

    Trí nhớ tuyệt vời của cô cho phép cô nhớ lại mọi chi tiết của các sự kiện trong quá khứ một cách dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

that never fails; always doing what it is supposed to do

điều đó không bao giờ thất bại; luôn làm những gì nó phải làm

Ví dụ:
  • an infallible method of memorizing things

    một phương pháp không thể sai lầm để ghi nhớ mọi thứ