Định nghĩa của từ anorexic

anorexicnoun

chán ăn

/ˌænəˈreksɪk//ˌænəˈreksɪk/

Từ "anorexic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "an" có nghĩa là "without" và "orexia" có nghĩa là "appetite". Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "anorexia" được bác sĩ người Pháp Tiến sĩ François Trousseau đặt ra để mô tả một tình trạng đặc trưng bởi sự vắng mặt của cảm giác thèm ăn hoặc không muốn ăn. Thuật ngữ "anorexic" sau đó được giới thiệu vào đầu thế kỷ 20 để mô tả những cá nhân mắc tình trạng này. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những người có lượng thức ăn hạn chế do các vấn đề về tâm thần hoặc tâm lý, nhưng theo thời gian, nó đã trở nên liên quan đến chứng rối loạn ăn uống được gọi là chán ăn tâm thần, đặc trưng bởi hình ảnh cơ thể méo mó, nỗi sợ tăng cân dữ dội và hạn chế đáng kể lượng thức ăn nạp vào.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's condition as an anorexic has caused her to lose a significant amount of weight, leaving her malnourished and weak.

    Tình trạng chán ăn của Sarah đã khiến cô sụt cân đáng kể, khiến cô bị suy dinh dưỡng và yếu ớt.

  • Jack's family has been deeply concerned about his anorexic behavior, as he steadily refuses to eat enough to sustain his body.

    Gia đình Jack rất lo lắng về tình trạng chán ăn của anh vì anh liên tục từ chối ăn đủ để duy trì cơ thể.

  • The young model's anorexic tendencies have led her to strive for an unrealistic body size, putting her health at serious risk.

    Xu hướng chán ăn của người mẫu trẻ đã khiến cô phải cố gắng đạt được số đo cơ thể không thực tế, gây nguy hiểm nghiêm trọng đến sức khỏe.

  • The emotional trauma caused by anorexia often leads to other mental health issues, including depression and anxiety.

    Chấn thương cảm xúc do chứng chán ăn gây ra thường dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần khác, bao gồm trầm cảm và lo âu.

  • As a result of her anorexia, Maya has developed a number of physical complications, such as fatigue, low blood pressure, and electrolyte imbalances.

    Do chứng chán ăn, Maya đã mắc phải một số biến chứng về thể chất như mệt mỏi, huyết áp thấp và mất cân bằng điện giải.

  • The anorexic behavior of some athletes in high-pressure sports like gymnastics and wrestling has sparked controversy over the role of appearance and body image in athletic success.

    Hành vi chán ăn của một số vận động viên trong các môn thể thao áp lực cao như thể dục dụng cụ và đấu vật đã gây ra tranh cãi về vai trò của ngoại hình và hình ảnh cơ thể trong thành công trong thể thao.

  • The prevalence of anorexia among young women in certain cultural contexts has been linked to societal pressures and unrealistic beauty standards.

    Tình trạng chán ăn phổ biến ở phụ nữ trẻ trong một số bối cảnh văn hóa nhất định có liên quan đến áp lực xã hội và tiêu chuẩn sắc đẹp không thực tế.

  • Successfully treating anorexia can be a long and challenging process, as individuals must address underlying psychological and emotional issues.

    Điều trị chứng chán ăn thành công có thể là một quá trình dài và đầy thử thách, vì mỗi cá nhân phải giải quyết các vấn đề tâm lý và cảm xúc tiềm ẩn.

  • Many people with anorexia struggle with feelings of guilt and shame around food, leading to a complicated relationship with eating and body image.

    Nhiều người mắc chứng chán ăn phải đấu tranh với cảm giác tội lỗi và xấu hổ khi ăn uống, dẫn đến mối quan hệ phức tạp giữa việc ăn uống và hình ảnh cơ thể.

  • The emotional and physical toll of anorexia can be devastating, but there is hope for recovery with the help of trained professionals and a supportive community.

    Hậu quả về mặt cảm xúc và thể chất của chứng chán ăn có thể rất khủng khiếp, nhưng vẫn có hy vọng phục hồi với sự giúp đỡ của các chuyên gia được đào tạo và một cộng đồng hỗ trợ.

Từ, cụm từ liên quan