tính từ
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
bất bại
/ˌʌndɪˈfiːtɪd//ˌʌndɪˈfiːtɪd/Từ "undefeated" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 15, bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "not" và "defined" hoặc "felt". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ một thứ gì đó chưa bị đánh bại, khuất phục hoặc chế ngự. Trong bối cảnh chiến tranh, nó chỉ một đội quân hoặc nhà lãnh đạo đã giành chiến thắng trong tất cả các trận chiến và không phải chịu một thất bại nào. Theo thời gian, từ "undefeated" có ý nghĩa rộng hơn, áp dụng cho nhiều cuộc thi, trò chơi hoặc sự kiện mà một đội, cá nhân hoặc đối thủ có chuỗi chiến thắng hoặc kỷ lục không bị phá vỡ, không bị đánh bại trong suốt sự nghiệp hoặc chiến dịch của họ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong thể thao, chính trị và các đấu trường khác để mô tả kỷ lục thành công hoặc thành tích không bị phá vỡ và thường gắn liền với uy tín, niềm tự hào và cảm giác bất khả chiến bại.
tính từ
không bị đánh bại; chưa ai thắng nổi
Tay đấm bất bại này đã giành chiến thắng trong mọi trận đấu mà anh từng tham gia, không còn nghi ngờ gì nữa về kỹ năng của anh trên võ đài.
Thành tích bất bại của đội đã giúp họ có được một suất trong trận chung kết.
Đội bóng bầu dục của trường trung học vẫn bất bại trong suốt mùa giải thường xuyên.
Thành tích bất bại của Kobe Bryant trước Michael Jordan tại trận chung kết NBA vẫn được coi là huyền thoại.
Võ sĩ bất bại này vẫn chưa phải đối mặt với đối thủ nào có thể sánh được với sức mạnh của anh.
Chuỗi trận bất bại của đội bóng rổ đại học kéo dài hơn ba tháng trước khi họ thua trận đầu tiên.
Sau một mùa giải ấn tượng không thua trận nào, đội bóng đá đã giành được danh hiệu vô địch bất bại.
Kiện tướng cờ vua bất bại này vẫn giữ vững thành tích bất bại trong các trận đấu cạnh tranh kéo dài nhiều thập kỷ.
Nữ hoàng bất bại đã thống trị hạng cân của mình tại MMA trong ba năm liên tiếp.
Thành tích bất bại đáng kinh ngạc của tay golf này trong các giải đấu đã củng cố danh tiếng của anh như một huyền thoại thực sự của môn thể thao này.