Định nghĩa của từ doubter

doubternoun

người hoài nghi

/ˈdaʊtə(r)//ˈdaʊtər/

Từ "doubter" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "doutier", bắt nguồn từ tiếng Latin "dubitare", có nghĩa là "nghi ngờ". Từ tiếng Latin này là dạng thường gặp của "dubitum", là phân từ quá khứ của "dubito", có nghĩa là "do dự" hoặc "không chắc chắn". Trong tiếng Anh, từ "doubter" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "người nghi ngờ hoặc không chắc chắn". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng thành "người đặt câu hỏi hoặc thách thức sự thật hoặc tính hợp lệ của một điều gì đó". Từ này cũng mang hàm ý tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu đức tin hoặc lòng tin. Trong ngôn ngữ hiện đại, thuật ngữ "doubter" thường được dùng để mô tả một người hay hoài nghi hoặc chỉ trích, và có thể được coi là một cá nhân chu đáo và tinh tế, nhưng cũng có khả năng là người thiếu niềm tin hoặc cam kết.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem doubt

namespace
Ví dụ:
  • The scientist was initially a doubter of the theory of relativity, but as he studied it further, he became a strong advocate.

    Ban đầu, nhà khoa học này nghi ngờ thuyết tương đối, nhưng khi nghiên cứu sâu hơn, ông lại trở thành người ủng hộ mạnh mẽ thuyết này.

  • The doctor warned the patient that smoking could lead to lung cancer, but the smoker remained a doubter until he was diagnosed with the disease.

    Bác sĩ đã cảnh báo bệnh nhân rằng hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi, nhưng người hút thuốc vẫn nghi ngờ cho đến khi được chẩn đoán mắc bệnh.

  • Some climate scientists are still doubters when it comes to the growing consensus that human activity is contributing to global warming.

    Một số nhà khoa học về khí hậu vẫn còn nghi ngờ khi nói đến sự đồng thuận ngày càng tăng rằng hoạt động của con người đang góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • The athlete was a doubter when it came to stretching before exercise, but after suffering a serious injury, he became a believer in its benefits.

    Vận động viên này từng nghi ngờ về việc khởi động trước khi tập thể dục, nhưng sau khi bị chấn thương nghiêm trọng, anh đã tin vào lợi ích của việc này.

  • The student was a doubter when it came to studying for exams, but after failing a few throughout the semester, he realized the importance of putting in the work.

    Cậu sinh viên này từng hoài nghi về việc học cho kỳ thi, nhưng sau khi trượt một vài kỳ trong suốt học kỳ, cậu nhận ra tầm quan trọng của việc chăm chỉ học tập.

  • The politician was a doubter when it came to the effectiveness of infrastructure investments, but after seeing the positive impacts on his constituency, he became a supporter.

    Chính trị gia này từng nghi ngờ về hiệu quả của các khoản đầu tư vào cơ sở hạ tầng, nhưng sau khi chứng kiến ​​những tác động tích cực đến khu vực bầu cử của mình, ông đã trở thành người ủng hộ.

  • Some athletes are still doubters when it comes to vegan diets, but as more and more competitors switch to plant-based diets and see the benefits, the skepticism fades.

    Một số vận động viên vẫn còn nghi ngờ về chế độ ăn thuần chay, nhưng khi ngày càng nhiều vận động viên chuyển sang chế độ ăn thực vật và thấy được lợi ích, sự hoài nghi dần biến mất.

  • The educator was a doubter when it came to the development of online learning, but after seeing how it can be just as effective as traditional classroom learning, she became a convert.

    Nhà giáo dục này từng nghi ngờ về sự phát triển của hình thức học trực tuyến, nhưng sau khi thấy nó có thể hiệu quả như hình thức học truyền thống trên lớp, cô đã thay đổi suy nghĩ.

  • Some music industry insiders were doubters when it came to the potential success of streaming services, but as more and more people embrace the convenience and affordability of these services, the skepticism subsides.

    Một số người trong ngành âm nhạc đã từng nghi ngờ về khả năng thành công của các dịch vụ phát trực tuyến, nhưng khi ngày càng nhiều người chấp nhận sự tiện lợi và giá cả phải chăng của các dịch vụ này, sự hoài nghi đó dần lắng xuống.

  • The computer programmer was a doubter when it came to the security of cloud technology, but as more businesses and individuals rely on it for their data storage needs, she became a believer in its trustworthiness.

    Cô lập trình viên máy tính từng nghi ngờ về tính bảo mật của công nghệ đám mây, nhưng khi ngày càng nhiều doanh nghiệp và cá nhân sử dụng công nghệ này cho nhu cầu lưu trữ dữ liệu, cô đã tin tưởng vào độ tin cậy của nó.