Định nghĩa của từ infidel

infidelnoun

kẻ ngoại đạo

/ˈɪnfɪdəl//ˈɪnfɪdəl/

Từ "infidel" bắt nguồn từ tiếng Latin "infidelis," có nghĩa là "unfaithful" hoặc "bất trung". Trong bối cảnh Cơ đốc giáo, từ này ám chỉ một người không theo Cơ đốc giáo, người không thừa nhận Chúa Jesus Christ là Con của Chúa và từ chối Đức tin chân chính. Thuật ngữ này xuất hiện vào thời Trung cổ và được dùng để mô tả những người ngoại đạo, người Do Thái và người Hồi giáo, cũng như bất kỳ ai không tuân theo giáo lý Cơ đốc giáo. Vào thế kỷ 13, Giáo hội Công giáo đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả những người theo tà giáo, những người phủ nhận các giáo lý chính của Giáo hội. Theo thời gian, thuật ngữ này gắn liền với người Hồi giáo, những người bị coi là những người không tin theo nghĩa Cơ đốc giáo. Từ "infidel" được sử dụng trong bối cảnh này để truyền tải ý nghĩa bất trung với Chúa và đức tin Cơ đốc. Mặc dù có ý nghĩa ban đầu, thuật ngữ này thường được hiểu theo nghĩa tiêu cực, dùng để gợi lên nỗi sợ hãi, sự ngờ vực hoặc thậm chí là lòng căm thù đối với những người không cùng tín ngưỡng tôn giáo.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(tôn giáo) không theo đạo

type danh từ

meaningngười không theo đạo

meaningngười không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do

meaning(sử học) người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa

namespace
Ví dụ:
  • The novel explores the theme of infidelity as the main character struggles with loyalty and betrayal in her marriage.

    Cuốn tiểu thuyết khám phá chủ đề ngoại tình khi nhân vật chính đấu tranh với lòng trung thành và sự phản bội trong cuộc hôn nhân của mình.

  • After discovering his wife's infidelity, the man packed his bags and left the house without any prior notice.

    Sau khi phát hiện vợ ngoại tình, người đàn ông đã thu dọn đồ đạc và rời khỏi nhà mà không báo trước.

  • The actor's infidelity caused a major scandal in the movie industry, damaging his reputation and straining his relationships with other celebrities.

    Sự không chung thủy của nam diễn viên đã gây ra một vụ bê bối lớn trong ngành công nghiệp điện ảnh, làm tổn hại đến danh tiếng của anh và gây căng thẳng mối quan hệ của anh với những người nổi tiếng khác.

  • The infidelity of a team member rocked the entire project, jeopardizing its completion and causing a lot of stress and tension among the other team members.

    Sự không chung thủy của một thành viên trong nhóm đã làm rung chuyển toàn bộ dự án, gây nguy hiểm cho việc hoàn thành dự án và gây ra rất nhiều căng thẳng cho các thành viên khác trong nhóm.

  • The writer's infidelity with his best friend's wife sparked a heated argument and led to the dissolution of their friendship.

    Sự không chung thủy của nhà văn với vợ của người bạn thân nhất đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt và dẫn đến tan vỡ tình bạn của họ.

  • The couple's infidelity took a huge toll on their relationship, as they struggled to regain trust and rebuild the intimacy that had been destroyed.

    Sự không chung thủy của cặp đôi này đã ảnh hưởng rất lớn đến mối quan hệ của họ, khi họ phải đấu tranh để lấy lại lòng tin và xây dựng lại sự thân mật đã bị phá hủy.

  • The infidelity of the leader of the political party led to a major crisis within the party, as other members demanded his resignation and threatened to split the party.

    Sự bất trung của lãnh đạo đảng chính trị đã dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn trong đảng, khi các thành viên khác yêu cầu ông từ chức và đe dọa sẽ chia rẽ đảng.

  • The infidelity of the model caused a rift between her and her husband, leading to a bitter custody battle as they tried to sort out their issues.

    Sự không chung thủy của người mẫu đã gây ra rạn nứt giữa cô và chồng, dẫn đến cuộc chiến giành quyền nuôi con gay gắt khi họ cố gắng giải quyết các vấn đề của mình.

  • The infidelity of the band's lead singer was a closely guarded secret for years, but it eventually came to light and damaged the band's reputation and popularity.

    Vụ ngoại tình của ca sĩ chính trong ban nhạc được giữ bí mật trong nhiều năm, nhưng cuối cùng nó cũng bị phát hiện và gây tổn hại đến danh tiếng và sự nổi tiếng của ban nhạc.

  • The infidelity of the priest was a shocking revelation that rocked the entire community, as they tried to come to terms with the betrayal and the impact it would have on their faith.

    Sự không chung thủy của vị linh mục là một tiết lộ gây sốc làm chấn động toàn thể cộng đồng khi họ cố gắng chấp nhận sự phản bội và tác động của nó đến đức tin của họ.