Định nghĩa của từ skeptic

skepticnoun

người hoài nghi

/ˈskeptɪk//ˈskeptɪk/

Từ "skeptic" có nguồn gốc từ nguyên phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "σκέπτης" (skeptēs), có nghĩa là "inquirer" hoặc "listener". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một loại triết gia Hy Lạp cổ đại, chẳng hạn như Pyrrho và Sextus Empiricus, những người đặt câu hỏi về khả năng hiểu biết hoặc chân lý chắc chắn. Họ nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nghi ngờ, tư duy phản biện và xác minh thông tin giác quan. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Latin là "skepticus", và sau đó vào tiếng Anh trung đại là "skeptic". Thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm không chỉ các ý tưởng triết học của Pyrrhonism mà còn bao hàm ý nghĩa rộng hơn về sự hoài nghi đối với các tuyên bố, phát biểu hoặc ý tưởng, bao gồm các lý thuyết khoa học, tín ngưỡng tôn giáo và các hình thức kiến ​​thức khác. Ngày nay, người hoài nghi là người tiếp cận các tuyên bố với thái độ phê phán và sáng suốt, tìm cách xác minh hoặc bác bỏ chúng thông qua bằng chứng thực nghiệm và lý luận logic.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay hoài nghi, người theo chủ nghĩa hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a skeptic when it comes to the existence of extraterrestrial life.

    Jane là người hoài nghi khi nói đến sự tồn tại của sự sống ngoài Trái Đất.

  • The scientist's skepticism towards the effectiveness of the new drug led to further testing and research.

    Sự hoài nghi của nhà khoa học về hiệu quả của loại thuốc mới đã dẫn đến việc thử nghiệm và nghiên cứu sâu hơn.

  • John's skepticism made him hesitant to believe in the paranormal, as he preferred empirical evidence to anecdotal accounts.

    Sự hoài nghi của John khiến anh ngần ngại tin vào những điều huyền bí, vì anh thích bằng chứng thực nghiệm hơn là những lời kể mang tính giai thoại.

  • The media's skepticism towards the government's explanation for the sudden disappearance of the prominent journalist fuelled widespread speculation.

    Sự hoài nghi của giới truyền thông đối với lời giải thích của chính phủ về sự mất tích đột ngột của nhà báo nổi tiếng đã làm dấy lên nhiều đồn đoán lan rộng.

  • Sarah's skepticism towards the claims of the self-help guru made her hesitant to attend his seminar.

    Sự hoài nghi của Sarah đối với những tuyên bố của chuyên gia tự lực khiến cô ngần ngại tham dự hội thảo của ông.

  • The skepticism of the judges caused the contestant's performance to be scrutinized more closely than usual.

    Sự hoài nghi của ban giám khảo khiến phần trình diễn của thí sinh được xem xét kỹ lưỡng hơn bình thường.

  • The skepticism of the audience meant that the comedian had to work harder to convince them of the humor in his material.

    Sự hoài nghi của khán giả khiến diễn viên hài phải nỗ lực hơn nữa để thuyết phục họ về sự hài hước trong tác phẩm của mình.

  • Lisa's skepticism towards the ad's claims made her do further research before making a purchase.

    Sự hoài nghi của Lisa đối với những tuyên bố trong quảng cáo khiến cô phải nghiên cứu thêm trước khi mua hàng.

  • The skeptic's disbelief in the phenomenon at hand caused them to dismiss the evidence outright, despite it being presented in a scientifically sound manner.

    Sự hoài nghi của những người hoài nghi về hiện tượng này khiến họ bác bỏ hoàn toàn bằng chứng, mặc dù nó được trình bày theo cách có cơ sở khoa học.

  • The skeptic's skepticism initially made them reluctant to try the new treatment, but they eventually became convinced of its effectiveness after seeing the results for themselves.

    Sự hoài nghi ban đầu khiến họ ngần ngại thử phương pháp điều trị mới, nhưng cuối cùng họ đã bị thuyết phục về hiệu quả của nó sau khi tự mình chứng kiến ​​kết quả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches