tính từ
không tin, hoài nghi
không thuyết phục
/ˌʌnkənˈvɪnst//ˌʌnkənˈvɪnst/"Unconvinced" là sự kết hợp của tiền tố "un-", nghĩa là "không" và từ "convinced". "Convinced" bắt nguồn từ tiếng Latin "convincere", nghĩa là "vượt qua, chinh phục hoặc khuất phục". Về cơ bản, từ này bắt nguồn từ động từ "vincere", nghĩa là "chinh phục". Do đó, "unconvinced" theo nghĩa đen là "không bị chinh phục" bởi một lập luận hoặc niềm tin, ngụ ý thiếu sự thuyết phục hoặc đồng thuận.
tính từ
không tin, hoài nghi
Sau khi nghe nhân viên bán hàng giới thiệu, khách hàng vẫn không tin vào những lợi ích mà sản phẩm mang lại.
Bất chấp những nỗ lực của giáo viên, một số học sinh vẫn không tin rằng toán học là môn học hữu ích cho sự nghiệp tương lai của các em.
Người hoài nghi vẫn không chịu khuất phục trước lời khai của nhân chứng tại tòa.
Nhiều người không tin vào ý kiến cho rằng con người là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
Những tuyên bố của chính trị gia này về quỹ chiến dịch của ông đã bị những người đối lập hoài nghi và không tin tưởng.
Bài thuyết trình của nhà khoa học về khám phá mới nhất của mình khiến một số khán giả không tin vào tính xác thực trong tuyên bố của ông.
Luật sư của bị cáo đã làm rất tốt việc trình bày vụ án, nhưng bồi thẩm đoàn vẫn không tin vào sự vô tội của bị cáo.
Bằng chứng của bên công tố rất mạnh mẽ, nhưng bên bào chữa lại đưa ra đủ nghi ngờ khiến thẩm phán không tin vào tội lỗi của bị cáo.
Giả thuyết về sự tồn tại của các dạng sống ngoài Trái Đất vẫn chưa thuyết phục được nhiều người trong giới khoa học hay xã hội.
Thế giới này đầy rẫy những người không tin rằng họ nên từ bỏ thói quen và lối sống của mình vì môi trường.