danh từ
chất mực (của cá mực)
mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
màu xêpia, mùa nâu đen
nâu đỏ
/ˈsiːpiə//ˈsiːpiə/Từ "sepia" ban đầu dùng để chỉ một loại mực được làm từ túi mực khô của một loài mực nang nhỏ được gọi là sepia officinalis. Loại mực này được người La Mã và Hy Lạp cổ đại sử dụng rộng rãi làm vật liệu viết vì màu sắc sẫm, đậm và lâu trôi. Bản thân cái tên "sepia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là mực nang (σεπία), phản ánh mối liên hệ lịch sử giữa mực và nguồn nguyên liệu tự nhiên. Theo thời gian, thuật ngữ "sepia" cũng được dùng để mô tả màu nâu xám của mực, cũng như các bức ảnh được tô màu bằng loại mực hoặc sắc tố này. Ngày nay, sepia vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiếp ảnh, thiết kế đồ họa và chỉnh sửa ảnh kỹ thuật số như một thuật ngữ mô tả cho một hình ảnh đã được xử lý để giống với tông màu ấm áp, trầm lắng của các bản in tông màu sepia truyền thống. Ngoài ra, thuật ngữ "sepia" vẫn gắn liền với chi Sepia, bao gồm một số loài mực nang được biết đến với túi mực của chúng.
danh từ
chất mực (của cá mực)
mực xêpia, mực vẽ nâu đen (làm bằng chất của con cá mực)
màu xêpia, mùa nâu đen
made using sepia (= a brown substance used in inks and paints and used in the past for printing photographs)
được làm bằng màu nâu đỏ (= một chất màu nâu được sử dụng trong mực và sơn và được sử dụng trong quá khứ để in ảnh)
ảnh/bản in/mực màu nâu đỏ
red-brown in colour
màu đỏ nâu
tông màu nâu đỏ/sắc thái