Định nghĩa của từ ultimatum

ultimatumnoun

tối hậu thư

/ˌʌltɪˈmeɪtəm//ˌʌltɪˈmeɪtəm/

Thuật ngữ "ultimatum" bắt nguồn từ tiếng Latin "ultimatum," có nghĩa là "tuyên bố cuối cùng". Trong quan hệ quốc tế, tối hậu thư ám chỉ một yêu cầu hoặc lời đe dọa nghiêm trọng mà một quốc gia đưa ra cho một quốc gia khác, thường là trong các vấn đề chính trị, ngoại giao hoặc chiến tranh. Thông điệp được đưa ra trong tối hậu thư rất rõ ràng: "đáp ứng các yêu cầu của chúng tôi hoặc phải đối mặt với hậu quả cụ thể". Tối hậu thư được sử dụng để gây áp lực buộc bên nhận phải hành động theo một cách cụ thể và chúng thường được coi là hung hăng và khiêu khích. Việc sử dụng tối hậu thư trong các cuộc đàm phán ngoại giao đã trở thành một vấn đề gây tranh cãi, với một số người cho rằng chúng có thể dẫn đến căng thẳng leo thang và thậm chí là xung đột, trong khi những người khác khẳng định rằng chúng có thể là một chiến thuật cần thiết để giải quyết tranh chấp. Cuối cùng, hiệu quả của tối hậu thư phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm các hoàn cảnh cụ thể và thiện chí của cả hai bên trong việc đạt được sự thỏa hiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthư cuối, tối hậu thư

meaningkết luận cuối cùng

meaningnguyên tắc cơ bản, nguyên lý cơ bản

namespace
Ví dụ:
  • After months of negotiation, the company presented its ultimatum to the union: accept the new contract terms or face a possible strike.

    Sau nhiều tháng đàm phán, công ty đã đưa ra tối hậu thư cho công đoàn: chấp nhận các điều khoản hợp đồng mới hoặc có thể phải đối mặt với cuộc đình công.

  • The doctor delivered a stern ultimatum to the patient: either quit smoking immediately or face the serious consequences of lung cancer.

    Bác sĩ đưa ra tối hậu thư nghiêm khắc cho bệnh nhân: hoặc là phải bỏ thuốc lá ngay lập tức hoặc phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng của bệnh ung thư phổi.

  • The publisher gave the author a deadline ultimatum: complete the manuscript by the end of the month or forfeit the publishing deal.

    Nhà xuất bản đã đưa ra tối hậu thư cho tác giả: hoàn thành bản thảo trước cuối tháng hoặc sẽ mất hợp đồng xuất bản.

  • The boyfriend delivered a painful ultimatum to his girlfriend: either move to his city for the job opportunity he had or end the relationship.

    Người bạn trai đã đưa ra tối hậu thư đau đớn cho bạn gái mình: hoặc chuyển đến thành phố của anh để tìm việc làm hoặc chấm dứt mối quan hệ.

  • The mother made a heartbreaking ultimatum to her daughter: leave the abusive partner or the family would not be able to forgive her.

    Người mẹ đã đưa ra tối hậu thư đau lòng cho con gái mình: hãy rời xa người chồng vũ phu, nếu không gia đình sẽ không thể tha thứ cho cô.

  • The government presented a harsh ultimatum to the rebels: surrender and face trial or be taken down by force.

    Chính phủ đưa ra tối hậu thư khắc nghiệt cho quân nổi loạn: đầu hàng và ra tòa hoặc bị tiêu diệt bằng vũ lực.

  • The landlord gave a stubborn ultimatum to the tenant: pay overdue rent and fees before the end of the month or face serious consequences.

    Chủ nhà đưa ra tối hậu thư cứng rắn với người thuê nhà: trả tiền thuê nhà và phí quá hạn trước khi kết thúc tháng hoặc sẽ phải đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

  • The teacher gave a decisive ultimatum to the student: improve grades in the next exam or fail the course.

    Giáo viên đưa ra tối hậu thư quyết định cho học sinh: phải cải thiện điểm trong kỳ thi tiếp theo hoặc sẽ trượt khóa học.

  • The friend made a firm ultimatum to the other: stop the destructive behavior or lose the friendship.

    Người bạn đưa ra tối hậu thư kiên quyết với người kia: hãy dừng hành vi phá hoại đó lại hoặc sẽ mất tình bạn.

  • The CEO delivered a strong ultimatum to the employees: meet all the project deadlines or face severe job cuts.

    Tổng giám đốc điều hành đã đưa ra tối hậu thư nghiêm khắc cho nhân viên: hoàn thành mọi thời hạn của dự án hoặc sẽ phải đối mặt với việc cắt giảm việc làm nghiêm trọng.