tính từ
(thuộc) sự in máy
typographic errors: lỗi in
kiểu chữ
/ˌtaɪpəˈɡræfɪkl//ˌtaɪpəˈɡræfɪkl/Từ "typographical" có nguồn gốc từ thế kỷ 18 liên quan đến ngành in ấn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "typos", có nghĩa là "ấn tượng" và từ tiếng Anh "graphically", ám chỉ việc viết hoặc vẽ. Trong bối cảnh của nghệ thuật sắp chữ, là nghệ thuật và kỹ thuật sắp xếp các kiểu chữ để làm cho ngôn ngữ viết dễ đọc và hấp dẫn, "typographical" ám chỉ bất kỳ điều gì liên quan đến kiểu chữ, in ấn hoặc hình thức của tài liệu viết khi in. Điều này bao gồm cả bản thân kiểu chữ, cũng như các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để tạo và tái tạo chúng. Theo thời gian, "typographical" đã được sử dụng rộng rãi hơn, để mô tả bất kỳ điều gì liên quan đến tài liệu in hoặc giao tiếp bằng văn bản có liên quan đến kiểu chữ, chẳng hạn như lỗi đánh máy hoặc các tính năng đánh máy trong giao diện người dùng đồ họa cho máy tính và các thiết bị kỹ thuật số khác.
tính từ
(thuộc) sự in máy
typographic errors: lỗi in
Các lỗi đánh máy trong bản thảo khiến việc giải mã ý nghĩa của một số câu trở nên khó khăn.
Nhà xuất bản đã xin lỗi vì lỗi đánh máy trong lần xuất bản đầu tiên của cuốn sách và đảm bảo với độc giả rằng chúng sẽ được sửa trong lần in thứ hai.
Thiết kế kiểu chữ của tấm áp phích đã thu hút sự chú ý của tôi và truyền tải ngay thông điệp đó.
Phông chữ được sử dụng trong biển báo hiện đại và đẹp mắt, giúp dễ đọc và dễ hiểu.
Tác giả đã cẩn thận lựa chọn phong cách chữ cho tiêu đề cuốn sách của mình để thể hiện chủ đề của nó.
Lỗi đánh máy trong địa chỉ email đã khiến người gửi không thể gửi email thành công.
Sự không nhất quán về kiểu chữ trong tài liệu khiến việc phân biệt tiêu đề và phụ đề trở nên khó khăn.
Kiểm tra chữ viết trên mắt của em bé có thể xác định liệu em bé có bị đục thủy tinh thể bẩm sinh hay không.
Bố cục chữ của tạp chí được thiết kế gọn gàng và có tổ chức, tạo cảm giác thú vị khi đọc.
Sự lựa chọn kiểu chữ trong bố cục của tờ báo ảnh hưởng đến tâm trạng và giọng điệu chung của nội dung.