Định nghĩa của từ typeface

typefacenoun

Kiểu chữ

/ˈtaɪpfeɪs//ˈtaɪpfeɪs/

Từ "typeface" xuất phát từ sự kết hợp của "type" và "face". "Type" dùng để chỉ các ký tự riêng lẻ được sử dụng trong in ấn, trong khi "face" mô tả thiết kế cụ thể của các ký tự đó. Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 15, trong những ngày đầu của ngành in ấn. Thợ in sử dụng các khối gỗ hoặc ma trận kim loại để tạo ra các ký tự riêng lẻ và "face" dùng để chỉ bề mặt vật lý của các khối hoặc ma trận này tạo thành hình dạng chữ cái. Theo thời gian, "typeface" đã trở thành thuật ngữ chuẩn để mô tả phong cách và thiết kế tổng thể của một tập hợp các ký tự, bao gồm mọi thứ từ hình dạng và độ đậm của chúng đến khoảng cách và chân của chúng.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningkiểu chữ

namespace
Ví dụ:
  • The designer selected a bold sans-serif typeface for the headlines to ensure crisp and modern appeal.

    Nhà thiết kế đã chọn kiểu chữ sans-serif đậm cho tiêu đề để đảm bảo tính sắc nét và hiện đại.

  • To create a professional and classic look, the author used a serif typeface for the body text of the document.

    Để tạo nên vẻ chuyên nghiệp và cổ điển, tác giả đã sử dụng kiểu chữ serif cho phần nội dung của tài liệu.

  • The typography in the brochure was enhanced by the use of a decorative script typeface, which added a touch of elegance and femininity.

    Kiểu chữ trong tờ rơi được cải tiến bằng cách sử dụng kiểu chữ viết tay trang trí, tạo thêm nét thanh lịch và nữ tính.

  • The archivist searched through a vast collection of vintage typefaces to locate the most appropriate one for the historical manuscript.

    Người lưu trữ đã tìm kiếm trong bộ sưu tập lớn các kiểu chữ cổ để tìm ra kiểu chữ phù hợp nhất cho bản thảo lịch sử này.

  • The advertising billboard utilized a bold and futuristic typeface to capture attention and convey a modern image.

    Biển quảng cáo sử dụng kiểu chữ đậm và mang phong cách tương lai để thu hút sự chú ý và truyền tải hình ảnh hiện đại.

  • The signage used a clear and readable typeface with sufficient spacing between each letter to make it easily legible from a distance.

    Biển báo sử dụng kiểu chữ rõ ràng và dễ đọc với khoảng cách giữa các chữ cái đủ rộng để có thể dễ dàng đọc được từ xa.

  • The text on the packaging was displayed in an all-caps display typeface to convey a bold and confident message.

    Văn bản trên bao bì được hiển thị bằng kiểu chữ in hoa toàn bộ để truyền tải thông điệp mạnh mẽ và tự tin.

  • The designer experimented with different typefaces to select the most suitable one for the logo, taking into account factors such as legibility, brand identity, and perception.

    Nhà thiết kế đã thử nghiệm nhiều kiểu chữ khác nhau để chọn ra kiểu chữ phù hợp nhất cho logo, có tính đến các yếu tố như khả năng đọc, nhận diện thương hiệu và nhận thức.

  • The author used a typeface that was specifically designed for readability on digital screens to ensure easy reading on electronic devices.

    Tác giả đã sử dụng kiểu chữ được thiết kế riêng để dễ đọc trên màn hình kỹ thuật số nhằm đảm bảo dễ đọc trên các thiết bị điện tử.

  • The magazine's editors opted for a condensed typeface for the headers, which allowed them to fit more text into a limited space while still maintaining legibility.

    Các biên tập viên của tạp chí đã chọn kiểu chữ cô đọng cho phần tiêu đề, cho phép họ đưa nhiều văn bản hơn vào một không gian hạn chế nhưng vẫn đảm bảo tính dễ đọc.