Định nghĩa của từ hyphen

hyphennoun

Bắt gạch

/ˈhaɪfn//ˈhaɪfn/

Nguồn gốc của từ "hyphen" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, từ "hyphen" theo nghĩa đen có nghĩa là "dưới dấu gạch ngang" hoặc "dưới thanh ngang". Từ tiếng Hy Lạp này bắt nguồn từ "hupo", có nghĩa là "under" hoặc "bên dưới", kết hợp với "fen", có nghĩa là "slash" hoặc "thanh ngang". Từ gạch nối lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, gạch nối thường được sử dụng trong in ấn của Anh để nối hai từ lại với nhau, chẳng hạn như "self-portrait" hoặc "well-read". Gạch nối được sử dụng để chỉ rằng hai từ được sử dụng như một khái niệm hoặc ý tưởng duy nhất. Bản thân từ "hyphen" đã đi vào tiếng Anh trong thế kỷ 19, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi cho đến tận sau này. Thuật ngữ "hyphen" có thể được đặt ra như một cách để mô tả đường kẻ nhỏ được sử dụng để nối hai từ lại với nhau, giống như một đường kẻ tương tự được sử dụng để nối hai phút trên mặt đồng hồ hoặc hai giờ trên bản đồ. Ngày nay, dấu gạch nối được sử dụng trong ngữ pháp và nghệ thuật sắp chữ tiếng Anh để nối các từ lại với nhau, dưới dạng một khái niệm duy nhất hoặc để làm rõ hơn cho một câu. Vai trò của nó trong ngôn ngữ đã có tác động lâu dài đến tiếng Anh, vì nó cho phép các nhà văn và nhà sắp chữ nối các từ lại với nhau theo cách truyền tải ý nghĩa và giúp văn bản dễ đọc và dễ hiểu hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdấu nối

meaningquâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)

type ngoại động từ: (hyphenate)

meaninggạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối

namespace
Ví dụ:
  • Half-moon: A crescent-shaped object, usually referring to the phase of the moon.

    Nửa vầng trăng: Một vật thể hình lưỡi liềm, thường ám chỉ pha của mặt trăng.

  • Co-founder: A person who participates equally in starting a business.

    Người đồng sáng lập: Người tham gia bình đẳng vào việc khởi nghiệp kinh doanh.

  • Pre-selected: Chosen beforehand, prior to another event or process.

    Được chọn trước: Được chọn trước, trước một sự kiện hoặc quy trình khác.

  • Self-help: The practice of helping oneself through personal resources rather than seeking external assistance.

    Tự lực: Thực hành tự giúp mình thông qua các nguồn lực cá nhân thay vì tìm kiếm sự trợ giúp từ bên ngoài.

  • Re-arrange: To change the arrangement of something.

    Sắp xếp lại: Thay đổi cách sắp xếp của một cái gì đó.

  • Mid-air: In the middle of a movement, such as an object suspended between taking off and landing.

    Giữa không trung: Ở giữa một chuyển động, chẳng hạn như một vật thể lơ lửng trong lúc cất cánh và hạ cánh.

  • Non-profit: An organization that aims to serve a specific cause rather than operate for a financial profit.

    Phi lợi nhuận: Một tổ chức có mục đích phục vụ một mục đích cụ thể thay vì hoạt động vì lợi nhuận tài chính.

  • Multi-lingual: Capable of speaking two or more languages.

    Đa ngôn ngữ: Có khả năng nói hai hoặc nhiều ngôn ngữ.

  • Pro-life: Supporting and advocating for the value of human life, especially with regards to abortion.

    Bảo vệ sự sống: Ủng hộ và đấu tranh cho giá trị của sự sống con người, đặc biệt là liên quan đến phá thai.

  • Over-sized: Overintendedly or exaggeratedly large in size.

    Quá khổ: Có kích thước quá lớn một cách cố ý hoặc phóng đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches