Định nghĩa của từ typesetter

typesetternoun

Tàu sắp chữ

/ˈtaɪpsetə(r)//ˈtaɪpsetər/

Từ "typesetter" là sự kết hợp của hai từ: "type" và "setter". "Type" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tipe", có nghĩa là "shape" hoặc "form". Từ này ám chỉ các mảnh kim loại riêng lẻ có chữ nổi dùng để in. "Setter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "settan", có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp". Do đó, một người sắp chữ là người **đặt** **type** (các mảnh kim loại riêng lẻ có chữ nổi) vào khung để tạo thành một trang để in. Nghề này đóng vai trò quan trọng trong lịch sử in ấn trước khi công nghệ kỹ thuật số ra đời.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningthợ xếp chữ

meaningmáy xếp chữ

namespace
Ví dụ:
  • The experienced typesetter carefully transformed the author's manuscript into a sleek and printed page layout.

    Người sắp chữ giàu kinh nghiệm đã cẩn thận chuyển đổi bản thảo của tác giả thành một trang in đẹp mắt.

  • The publisher's trustworthy typesetter managed the complex process of typesetting and preparing the text for commercial printing.

    Người sắp chữ đáng tin cậy của nhà xuất bản đã quản lý quá trình phức tạp của việc sắp chữ và chuẩn bị văn bản để in thương mại.

  • The typesetter's sophisticated software program accurately set the text's line spacing, fonts, and page margins.

    Phần mềm tinh vi của người sắp chữ sẽ thiết lập chính xác khoảng cách dòng, phông chữ và lề trang của văn bản.

  • The typesetter's attention to detail allowed for precise alignment of text, images, and tables.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người sắp chữ giúp căn chỉnh văn bản, hình ảnh và bảng biểu một cách chính xác.

  • The typesetter ensured that the text's kerning, tracking, and spacing were optimal for clarity and readability.

    Người sắp chữ đảm bảo khoảng cách giữa các chữ, độ giãn dòng và khoảng cách giữa các chữ là tối ưu để đảm bảo độ rõ ràng và dễ đọc.

  • The typesetter worked closely with the design team to finalize the layout and ensure consistency with the overall design concept.

    Người sắp chữ đã làm việc chặt chẽ với nhóm thiết kế để hoàn thiện bố cục và đảm bảo tính nhất quán với khái niệm thiết kế tổng thể.

  • The typesetter's skillful insertion of special characters, such as diacritics or scientific symbols, facilitated the text's technical accuracy and readability.

    Khả năng chèn các ký tự đặc biệt, chẳng hạn như dấu phụ hoặc ký hiệu khoa học, của người sắp chữ đã giúp tăng độ chính xác về mặt kỹ thuật và khả năng đọc của văn bản.

  • The typesetter's expertise in using various types of layout software, such as InDesign or QuarkXPress, enabled the production of high-quality print-ready files.

    Người sắp chữ có chuyên môn trong việc sử dụng nhiều loại phần mềm bố cục khác nhau, chẳng hạn như InDesign hoặc QuarkXPress, giúp tạo ra các tệp in chất lượng cao.

  • The typesetter's ability to provide alternative solutions for challenging layout issues helped to minimize time-consuming corrections and expenses associated with reprints.

    Khả năng cung cấp các giải pháp thay thế cho những vấn đề khó khăn về bố cục của người sắp chữ đã giúp giảm thiểu thời gian chỉnh sửa và chi phí liên quan đến việc in lại.

  • The typesetter's prompt delivery of the final layout files ensured timely production and reduced delays in publication.

    Việc người sắp chữ giao các tệp bố cục cuối cùng nhanh chóng đã đảm bảo sản xuất đúng thời hạn và giảm sự chậm trễ trong việc xuất bản.