Định nghĩa của từ iteration

iterationnoun

sự lặp lại

/ˌɪtəˈreɪʃn//ˌɪtəˈreɪʃn/

Từ "iteration" có nguồn gốc từ tiếng Latin và có một lịch sử hấp dẫn. Cụm từ tiếng Latin "iterare" có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trải qua một lần nữa". Từ cụm từ này, thuật ngữ "iteration" được mượn vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 15. Ban đầu, nó ám chỉ hành động lặp lại một quá trình, chẳng hạn như lặp lại một lời cầu nguyện hoặc lặp lại một quá trình trong toán học. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới trong bối cảnh toán học và hình học, ám chỉ sự lặp lại của một hình học hoặc một quá trình toán học. Nghĩa này của từ này vẫn là nghĩa chính trong lĩnh vực khoa học máy tính, trong đó sự lặp lại được sử dụng để mô tả sự lặp lại của một tập hợp các hướng dẫn cho đến khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "iteration" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó là sự lặp lại hoặc quá trình tuần hoàn, thích ứng với các bối cảnh và ý nghĩa mới theo thời gian.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự nhắc đi nhắc lại

meaningtính lặp đi lặp lại

namespace

the process of repeating a mathematical or computing process or set of instructions again and again, each time applying it to the result of the previous stage

quá trình lặp lại một quá trình toán học hoặc tính toán hoặc một tập hợp các hướng dẫn nhiều lần, mỗi lần áp dụng nó vào kết quả của giai đoạn trước

Ví dụ:
  • In order to optimize the performance of the program, we have implemented multiple iterations of the algorithm.

    Để tối ưu hóa hiệu suất của chương trình, chúng tôi đã triển khai nhiều lần lặp lại thuật toán.

  • The algorithm's iteration process involves initializing variables, calculating results, and looping through the data until the desired outcome is obtained.

    Quá trình lặp lại của thuật toán bao gồm khởi tạo các biến, tính toán kết quả và lặp qua dữ liệu cho đến khi đạt được kết quả mong muốn.

  • The software's iterative feature allows users to repeat a series of steps multiple times with different inputs, effectively testing the system's capacity for various scenarios.

    Tính năng lặp lại của phần mềm cho phép người dùng lặp lại một loạt các bước nhiều lần với các đầu vào khác nhau, từ đó kiểm tra hiệu quả khả năng của hệ thống trong nhiều tình huống khác nhau.

  • Each iteration of the simulation produces a new set of results, helping to refine and improve the overall understanding of the system's behavior.

    Mỗi lần lặp lại mô phỏng sẽ tạo ra một tập hợp kết quả mới, giúp tinh chỉnh và cải thiện hiểu biết tổng thể về hành vi của hệ thống.

  • The user interface allows for the iteration of parameters, enabling customization to fit unique needs and requirements.

    Giao diện người dùng cho phép lặp lại các tham số, cho phép tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu và yêu cầu riêng biệt.

a new version of a piece of computer software

một phiên bản mới của một phần mềm máy tính

Ví dụ:
  • OfficePower is now in its seventh iteration.

    OfficePower hiện đang ở phiên bản thứ bảy.