Định nghĩa của từ turbojet

turbojetnoun

động cơ phản lực

/ˈtɜːbəʊdʒet//ˈtɜːrbəʊdʒet/

Thuật ngữ "turbojet" được đặt ra vào giữa thế kỷ 20 như một sự kết hợp của hai từ: "turbine" và "jet". Trong hàng không, động cơ phản lực sử dụng luồng khí thải có vận tốc cao để đẩy máy bay về phía trước. Mặt khác, tua-bin là một thiết bị cơ học chuyển đổi năng lượng của khí nóng từ buồng đốt thành công suất cơ học, sau đó được sử dụng để quay các cánh tua-bin của động cơ. Trong động cơ phản lực, không có tầng nén riêng biệt để tăng áp suất của không khí đi vào trước khi nó bị đốt cháy và thải ra. Thay vào đó, luồng không khí được tăng tốc bởi các cánh tua-bin quay, khiến máy bay tăng tốc khi di chuyển về phía trước. Do đó, sự kết hợp của hai công nghệ này trong một động cơ duy nhất đã tạo ra thuật ngữ "turbojet," đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc trong giới hàng không và kỹ thuật.

namespace

a turbine engine that produces forward movement by forcing out a stream of hot air and gas behind it

một động cơ tua-bin tạo ra chuyển động về phía trước bằng cách đẩy luồng không khí nóng và khí ra phía sau nó

a plane that gets its power from this type of engine

một chiếc máy bay lấy năng lượng từ loại động cơ này