Định nghĩa của từ propulsion

propulsionnoun

sự đẩy mạnh

/prəˈpʌlʃn//prəˈpʌlʃn/

Từ "propulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "propellere" có nghĩa là "lái về phía trước" hoặc "đẩy về phía trước". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "pro" có nghĩa là "forward" và "pellere" có nghĩa là "lái" hoặc "đẩy". Thuật ngữ "propulsion" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả hành động lái hoặc đẩy một cái gì đó về phía trước, thường theo nghĩa đen như đẩy một chiếc xe đẩy hoặc một chiếc thuyền. Theo thời gian, thuật ngữ này có ý nghĩa rộng hơn để mô tả quá trình tạo ra chuyển động về phía trước, chẳng hạn như lực đẩy của một phương tiện hoặc tàu vũ trụ. Trong thời hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không vũ trụ và vận tải để mô tả các hệ thống cung cấp chuyển động về phía trước, chẳng hạn như động cơ phản lực hoặc hệ thống đẩy tên lửa. Từ này đã phát triển để bao hàm nhiều công nghệ và ứng dụng khác nhau, nhưng nguồn gốc của nó vẫn nằm vững chắc trong khái niệm lái hoặc đẩy về phía trước của tiếng Latin.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đẩy đi, sự đẩy tới

meaning(nghĩa bóng) sự thúc đẩy; sức thúc đẩy

typeDefault

meaningchuyển động về phải trước, sự đẩy

namespace
Ví dụ:
  • The spacecraft's primary means of propulsion is a system of thrusters that use a combination of liquid fuel and electrically charged particles.

    Hệ thống đẩy chính của tàu vũ trụ là hệ thống động cơ đẩy sử dụng kết hợp nhiên liệu lỏng và các hạt tích điện.

  • The sailboat's propulsion comes from a pair of sleek, fiberglass panels that use the wind's power to push the vessel forward.

    Lực đẩy của thuyền buồm đến từ một cặp tấm sợi thủy tinh bóng bẩy, sử dụng sức gió để đẩy thuyền về phía trước.

  • Advances in electric propulsion technology are leading to more eco-friendly and efficient modes of transportation for both passenger and cargo ships.

    Những tiến bộ trong công nghệ đẩy điện đang dẫn đến những phương thức vận chuyển thân thiện với môi trường và hiệu quả hơn cho cả tàu chở khách và tàu chở hàng.

  • The rocket's powerful engines generated a burst of propulsion that propelled it into orbit with lightning speed.

    Động cơ mạnh mẽ của tên lửa tạo ra một luồng lực đẩy đưa nó vào quỹ đạo với tốc độ cực nhanh.

  • The researchers are working on a revolutionary new form of propulsion that uses magnetic fields to push objects with virtually no fuel consumption.

    Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu một dạng động cơ đẩy mới mang tính cách mạng, sử dụng từ trường để đẩy vật thể mà hầu như không tiêu thụ nhiên liệu.

  • The jet engine's rapid and substantial increase in thrust is due to the combustion of fuel in the propulsion system.

    Lực đẩy tăng nhanh và đáng kể của động cơ phản lực là do quá trình đốt cháy nhiên liệu trong hệ thống đẩy.

  • As the submersible descended into the depths of the ocean, its batteries provided the necessary electrical energy for propulsion.

    Khi tàu ngầm lặn xuống độ sâu của đại dương, pin của tàu cung cấp năng lượng điện cần thiết để đẩy tàu.

  • The propulsion system of the submarine made use of a unique type of nuclear reactor that could operate for years without refueling.

    Hệ thống đẩy của tàu ngầm sử dụng một loại lò phản ứng hạt nhân độc đáo có thể hoạt động trong nhiều năm mà không cần tiếp nhiên liệu.

  • The high-speed train relies on an advanced propulsion system that involves a combination of magnetic levitation and electrically charged superconductors.

    Tàu cao tốc sử dụng hệ thống động cơ tiên tiến kết hợp giữa lực nâng từ và siêu dẫn tích điện.

  • The bicycle's propulsion system is simply the power of the rider's legs, harnessed by the efficient design of the bicycle's framework.

    Hệ thống đẩy của xe đạp chỉ đơn giản là sức mạnh từ đôi chân của người lái, được khai thác thông qua thiết kế hiệu quả của khung xe đạp.

Từ, cụm từ liên quan