Định nghĩa của từ tumescent

tumescentadjective

Băng

/tjuːˈmesnt//tuːˈmesnt/

Từ "tumescent" bắt nguồn từ tiếng Latin "tumescere", có nghĩa là "sưng lên". Trong thuật ngữ y khoa, thuật ngữ "tumescent" được dùng để mô tả tình trạng sưng tấy hoặc phì đại cục bộ của một bộ phận cơ thể, thường là do tích tụ chất lỏng hoặc mô. Kỹ thuật phẫu thuật hút mỡ tumescent, còn được gọi là liposculpture, sử dụng dung dịch nước muối, lidocaine (thuốc gây tê tại chỗ) và epinephrine (thuốc co mạch) để tạo hiệu ứng tumescent ở vùng cần hút trước khi thực hiện hút mỡ. Dung dịch được tiêm vào mô mỡ, khiến mô mỡ sưng lên và trở nên săn chắc hơn, giúp loại bỏ mỡ dễ dàng hơn thông qua lực hút nhẹ nhàng. Kỹ thuật này, được các bác sĩ phẫu thuật da liễu phổ biến vào những năm 1980, cho phép tạo ra các vết rạch nhỏ hơn, mất ít máu hơn và thời gian phục hồi ngắn hơn so với các phương pháp hút mỡ truyền thống. Kỹ thuật tumescent cũng đã được áp dụng cho các thủ thuật phẫu thuật khác, chẳng hạn như phẫu thuật căng da mặt và phẫu thuật mí mắt, để tăng cường khả năng quan sát và kiểm soát mất máu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsưng phù lên

namespace
Ví dụ:
  • During the liposuction procedure, the patient's targeted areas became tumescent due to the injection of a solution that contained a large amount of lidocaine and epinephrine.

    Trong quá trình hút mỡ, các vùng cần hút mỡ của bệnh nhân sẽ sưng lên do tiêm dung dịch có chứa một lượng lớn lidocaine và epinephrine.

  • The extreme swelling caused by the tumor's growth left it tumescent and painful, making even the slightest movement agonizing for the patient.

    Tình trạng sưng tấy cực độ do khối u phát triển khiến nó cương cứng và đau đớn, ngay cả những chuyển động nhỏ nhất cũng khiến bệnh nhân đau đớn.

  • After the intravenous infusion, the woman's legs appeared tumescent and overwhelmed her pants, necessitating a wardrobe change.

    Sau khi truyền tĩnh mạch, chân của người phụ nữ này sưng lên và che mất quần, buộc cô phải thay quần áo.

  • Following the delivery, the mother's uterus remained tumescent, causing some discomfort and discomfort.

    Sau khi sinh, tử cung của người mẹ vẫn căng phồng, gây ra một số khó chịu và bất tiện.

  • The physician detected a suspicious mass beneath the skin, which appeared tumescent and required further evaluation.

    Bác sĩ phát hiện một khối u đáng ngờ dưới da, có vẻ sưng tấy và cần phải đánh giá thêm.

  • After application of the topical medication, the affected area appeared tumescent and raised from the surrounding skin.

    Sau khi bôi thuốc tại chỗ, vùng da bị ảnh hưởng sưng tấy và nhô lên so với vùng da xung quanh.

  • The patient's ankle became tumescent and painful following a sprain, necessitating the use of a compression wrap and elevation to reduce swelling.

    Cổ chân của bệnh nhân bị sưng tấy và đau sau khi bong gân, cần phải dùng băng ép và nâng cao để giảm sưng.

  • The boy's tonsils were particularly tumescent, making it difficult for him to swallow and requiring medical intervention.

    Amidan của cậu bé đặc biệt sưng to, khiến cậu bé gặp khó khăn khi nuốt và cần phải can thiệp y tế.

  • The cancer-affected lymph nodes became tumescent and altered the patient's body shape, necessitating a change in clothing and daily activities.

    Các hạch bạch huyết bị ung thư sẽ sưng lên và làm thay đổi hình dạng cơ thể của bệnh nhân, đòi hỏi phải thay đổi quần áo và các hoạt động hàng ngày.

  • Tissue expanders were implanted under the skin of the patient's breast to prepare for reconstructive surgery, causing it to become tumescent and bulge over time.

    Các mô giãn nở được cấy dưới da ngực của bệnh nhân để chuẩn bị cho phẫu thuật tái tạo, khiến ngực trở nên căng phồng và phồng lên theo thời gian.