Định nghĩa của từ puffy

puffyadjective

phồng lên

/ˈpʌfi//ˈpʌfi/

Từ "puffy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Trong tiếng Anh cổ, từ "puff" dùng để chỉ một luồng không khí hoặc một cơn gió giật đột ngột. Từ này phát triển thành "puffe" trong tiếng Anh trung đại, có nghĩa là "thổi" hoặc "phình ra". Trong thế kỷ 14, từ "puffe" có một ý nghĩa mới, mô tả thứ gì đó được thổi phồng hoặc phồng lên, chẳng hạn như một quả bóng bay hoặc một chiếc gối. Vào thế kỷ 16, tính từ "puffy" xuất hiện, có nghĩa là chứa đầy không khí hoặc được thổi phồng. Ngày nay, "puffy" được dùng để mô tả không chỉ những đồ vật được thổi phồng mà còn cả những kiểu tóc phồng hoặc khuôn mặt tròn và đầy đặn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthổi phù; phụt ra từng luồng

meaningthở hổn hển

meaningphùng ram phồng ra, húp lên

namespace

looking swollen (= larger or rounder than normal)

trông sưng (= to hơn hoặc tròn hơn bình thường)

Ví dụ:
  • Her eyes were puffy from crying.

    Mắt cô sưng húp vì khóc.

  • His face was puffy with sleep.

    Khuôn mặt anh sưng húp vì ngủ.

  • After a long night of partying, Sarah's eyes were puffy and bloodshot.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, mắt Sarah sưng húp và đỏ ngầu.

  • The pillows on the hotel bed were so puffy that they nearly reached the ceiling.

    Những chiếc gối trên giường khách sạn phồng đến mức gần chạm tới trần nhà.

  • John's cheeks were puffy from eating too many chips and dip.

    Má của John sưng húp vì ăn quá nhiều khoai tây chiên và nước chấm.

looking soft, round and white

trông mềm mại, tròn và trắng