Định nghĩa của từ enlarged

enlargedadjective

mở rộng

/ɪnˈlɑːdʒd//ɪnˈlɑːrdʒd/

"Enlarged" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enlarge", có nghĩa là "làm cho lớn hơn". Từ này, đến lượt nó, bắt nguồn từ tiếng Latin "largus", có nghĩa là "abundant" hoặc "ample". Tiền tố "en-" trong "enlarge" biểu thị một quá trình hoặc trạng thái được làm lớn hơn. Vì vậy, "enlarged" biểu thị kết quả của việc một cái gì đó được làm lớn hơn về kích thước, mức độ hoặc phạm vi.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningmở rộng

exampleenlarged meeting-cuộc họp mở rộng

namespace

bigger than usual or previously

lớn hơn bình thường hoặc trước đây

Ví dụ:
  • an enlarged heart

    một trái tim mở rộng

  • The photo of the building was enlarged to reveal the intricate details of the architecture.

    Bức ảnh tòa nhà được phóng to để lộ những chi tiết phức tạp của kiến ​​trúc.

  • The textbook's font was enlarged to make it easier for the visually impaired student to read.

    Phông chữ trong sách giáo khoa đã được phóng to để giúp học sinh khiếm thị dễ đọc hơn.

  • The image on the x-ray was enlarged to allow the doctor to identify the location of the tumor.

    Hình ảnh chụp X-quang được phóng to để bác sĩ có thể xác định vị trí khối u.

  • The printout from the scanner was enlarged to show the fine details of the artwork.

    Bản in từ máy quét được phóng to để hiển thị các chi tiết tinh tế của tác phẩm nghệ thuật.

copied and made bigger

sao chép và làm cho lớn hơn

Ví dụ:
  • an enlarged photo

    một bức ảnh phóng to

Từ, cụm từ liên quan

All matches