Định nghĩa của từ bloated

bloatedadjective

đầy hơi

/ˈbləʊtɪd//ˈbləʊtɪd/

Từ "bloated" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blōtan," có nghĩa là "cúng tế", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*blōtan." Nghĩa gốc đã phát triển theo thời gian, có thể là thông qua khái niệm hiến tế động vật và hình dạng của xác chết. Sự liên kết này với sự sưng tấy và quá đầy đã dẫn đến nghĩa hiện đại của "bloated" – ám chỉ thứ gì đó sưng tấy hoặc phồng lên, thường là do chất lỏng hoặc khí quá mức.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghúp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên

examplebloated face: mặt béo húp híp

examplebloated with pride: (nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

examplebloated armament: vũ khí đầy ngập lên

namespace

full of liquid or gas and therefore bigger than normal, in a way that is unpleasant

chứa đầy chất lỏng hoặc khí và do đó lớn hơn bình thường, gây khó chịu

Ví dụ:
  • a bloated body floating in the canal

    thi thể cồng kềnh trôi trên kênh

  • a bloated organization (= with too many people in it)

    một tổ chức cồng kềnh (= có quá nhiều người trong đó)

  • After consuming a heavy meal, Sarah's stomach felt bloated and uncomfortable.

    Sau khi ăn một bữa ăn thịnh soạn, Sarah cảm thấy bụng đầy hơi và khó chịu.

  • The inflatable boat became bloated with air and began to drift aimlessly.

    Chiếc thuyền bơm hơi căng phồng vì không khí và bắt đầu trôi dạt không định hướng.

  • The tight-fitting jeans made my stomach appear bloated and unflattering.

    Chiếc quần jeans bó sát khiến bụng tôi trông to và không đẹp.

full of food and feeling uncomfortable

đầy thức ăn và cảm thấy khó chịu

Ví dụ:
  • I felt bloated after the huge meal they'd served.

    Tôi cảm thấy đầy bụng sau bữa ăn thịnh soạn mà họ phục vụ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches