Định nghĩa của từ tumbleweed

tumbleweednoun

cây lăn

/ˈtʌmblwiːd//ˈtʌmblwiːd/

Từ "tumbleweed" là sự kết hợp của hai từ: "tumble" và "weed". Thuật ngữ "tumble" ám chỉ chuyển động lăn của cỏ dại, trong khi "weed" ám chỉ một loại cây mọc quá nhiều, không mong muốn và thường bị coi là gây phiền toái. Cây cỏ lăn, có tên khoa học là Salsola hoặc cây kế Nga, có nguồn gốc từ Âu Á và Châu Á. Nó vô tình được du nhập vào Hoa Kỳ vào cuối những năm 1800 như một chất gây ô nhiễm trong các lô hàng cỏ khô từ Nga. Khả năng độc đáo của cây cỏ lăn là tách khỏi rễ và lăn như một quả cầu trong gió là do cấu trúc thực vật đặc biệt của nó. Điều này xảy ra vào mùa khô khi cây khô héo và hạt phân tán trong gió mang chúng đến những địa điểm mới. Cơ chế sinh tồn này giúp cây lăn cỏ lan rộng và xâm chiếm các khu vực mới, khiến nó trở thành loài cỏ dại đáng lo ngại đối với nhiều nông dân và chủ trang trại. Hình ảnh mang tính biểu tượng của cây lăn cỏ lăn qua một vùng sa mạc trống trải đã trở thành biểu tượng của sự cô đơn và hoang vắng, dẫn đến danh tiếng của nó như một biểu tượng của miền Tây nước Mỹ. Tuy nhiên, trái với niềm tin phổ biến, cây lăn cỏ lăn không di chuyển trên những khoảng cách lớn; chúng chỉ lăn vài feet. Tuy nhiên, không thể phủ nhận ý nghĩa văn hóa của chúng, và từ "tumbleweed" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả một thứ gì đó dường như di chuyển vô định, không kiểm soát hoặc vô ích.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcây cỏ lăn (loại cây giống như bụi mọc ở những vùng sa mạc Bắc Mỹ, về mùa thu bị héo đi, bong ra và cuộn lăn đi theo gió)

namespace
Ví dụ:
  • In the desert, the tumbleweed rolled aimlessly through the sand, kicking up dirt behind it.

    Trong sa mạc, cây cỏ lăn tròn vô định trên cát, làm tung bụi đất phía sau nó.

  • The empty street was filled with tumbleweeds that bounced and tumbled in the wind.

    Con phố vắng tanh đầy những cây cỏ lăn nảy lên và lăn xuống trong gió.

  • The park was deserted, except for a few tumbleweeds tumbling and twirling in the breeze.

    Công viên vắng tanh, ngoại trừ một vài cây cỏ lăn đang xoay tròn trong gió.

  • As the storm passed, tumbleweeds littered the yard like fallen leaves.

    Khi cơn bão đi qua, cỏ lăn rải rác khắp sân như lá rụng.

  • The cowboy rode through the dusty, barren landscape, where tumbleweeds seemed to follow in his wake.

    Người cao bồi cưỡi ngựa qua vùng đất bụi bặm, cằn cỗi, nơi những cây cỏ lăn dường như bám theo sau anh ta.

  • The tumbleweed spun like a top, gaining speed as it raced down the highway.

    Cây cỏ lăn tròn như con quay, tăng tốc khi lao xuống đường cao tốc.

  • After a dry spell, the ranch was littered with tumbleweeds that tumbled and tossed in the gusty wind.

    Sau một thời gian khô hạn, trang trại ngập đầy những cây cỏ lăn, chúng lăn và bị gió giật tung tóe.

  • In the western film, tumbleweeds rolled through the setting, victoriously capturing the vast, arid landscape.

    Trong phim miền Tây, những cây cỏ lăn tròn lăn qua bối cảnh, khắc họa một cách xuất sắc quang cảnh rộng lớn, khô cằn.

  • The lonesome road was brushed by tumbleweeds that danced and chased each other through the wilderness.

    Con đường vắng vẻ được bao phủ bởi những cây cỏ lăn đang nhảy múa và đuổi bắt nhau qua vùng hoang dã.

  • The tumbleweed tumbled and skipped, rustling the silence as though to announce its presence in an otherwise still world.

    Cây cỏ lăn lộn và nhảy nhót, làm xáo động sự im lặng như muốn thông báo sự hiện diện của nó trong một thế giới tĩnh lặng.