Định nghĩa của từ sagebrush

sagebrushnoun

cây xô thơm

/ˈseɪdʒbrʌʃ//ˈseɪdʒbrʌʃ/

Thuật ngữ "sagebrush" bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ, "sæg" và "brō̄c", có nghĩa riêng là "salty" và "bush" hoặc "twig". Ở Tây Nam nước Mỹ, cây xô thơm mọc với số lượng lớn và người bản địa sử dụng lá của chúng để nấu ăn và bảo quản thịt. Những người định cư đầu tiên trong khu vực cũng sử dụng cây xô thơm làm lương thực chính do sự phong phú và công dụng thiết thực của nó, chẳng hạn như làm vật liệu xây dựng và nhiên liệu. Những người nói tiếng Anh, những người đã gặp những người bản địa này, đã đặt ra thuật ngữ "sagebrush" để mô tả loại cây này bằng ngôn ngữ của họ, kết hợp hai từ tiếng Anh cổ này thành một.

namespace
Ví dụ:
  • The vast desert landscape was dotted with sagebrush plants, creating a sea of green against the sandy brown terrain.

    Cảnh quan sa mạc rộng lớn được rải rác những cây xô thơm, tạo nên một biển xanh trên địa hình cát nâu.

  • The hiker carefully made their way through the sagebrush-covered hills, watching for any signs of wildlife.

    Người đi bộ đường dài cẩn thận đi qua những ngọn đồi phủ đầy cây xô thơm, quan sát mọi dấu hiệu của động vật hoang dã.

  • The sagebrush shrubs stood tall and proud, their leaves releasing a faint aroma in the wind.

    Những bụi cây xô thơm đứng cao và kiêu hãnh, lá của chúng tỏa ra mùi hương thoang thoảng trong gió.

  • The sagebrush plant is a vital source of food for many desert animals, such as rabbits and sage grouse.

    Cây xô thơm là nguồn thức ăn quan trọng cho nhiều loài động vật sa mạc như thỏ và gà gô xô thơm.

  • The unfortunate wildfire left nothing but scorched sagebrush in its wake, starkly reminding people of the power of nature.

    Đám cháy rừng đáng tiếc chỉ để lại những bụi cây xô thơm bị cháy xém, nhắc nhở con người về sức mạnh của thiên nhiên.

  • The rancher surveyed the herd as they grazed amidst the sagebrush, enjoying the view of his land's natural beauty.

    Người chăn nuôi quan sát đàn gia súc đang gặm cỏ giữa bụi cây xô thơm, tận hưởng khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp của vùng đất mình.

  • The park ranger warned hikers to stay on the trail as it could be easy to get lost amidst the sea of sagebrush in the distance.

    Người kiểm lâm cảnh báo những người đi bộ đường dài nên đi theo đường mòn vì họ có thể dễ bị lạc giữa biển cây xô thơm ở đằng xa.

  • As the sun began to set, the sagebrush painted the horizon a beautiful hue of red and orange.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, cây xô thơm nhuộm đường chân trời một màu đỏ và cam tuyệt đẹp.

  • The wind carried with it the eerie scent of sagebrush as it whipped through the landscape, almost too familiar for those who have grown up in the dry region.

    Gió mang theo mùi hương kỳ lạ của cây xô thơm khi nó thổi qua cảnh quan, gần như quá quen thuộc đối với những người lớn lên ở vùng khô hạn.

  • In the wintertime, snow would dust the sagebrush, adding another dimension to the rugged scenery of the desert.

    Vào mùa đông, tuyết sẽ phủ kín cây xô thơm, tạo nên vẻ đẹp khác biệt cho quang cảnh gồ ghề của sa mạc.