Định nghĩa của từ armistice

armisticenoun

đình chiến

/ˈɑːmɪstɪs//ˈɑːrmɪstɪs/

Từ "armistice" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "arma" có nghĩa là "arms" và "istice" có nghĩa là "cease". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16 để mô tả việc tạm thời ngừng chiến sự hoặc tạm dừng chiến tranh, thường là không có hiệp ước chính thức. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong Thế chiến thứ nhất, khi các hiệp định đình chiến được sử dụng để chỉ việc tạm dừng chiến đấu, chẳng hạn như Hiệp định đình chiến ngày 11 tháng 11 năm 1918, chấm dứt chiến sự ở Mặt trận phía Tây. Từ này thường được sử dụng thay thế cho "ceasefire", nhưng về mặt kỹ thuật, hiệp định đình chiến là một thỏa thuận chính thức hơn giữa các bên đối địch để ngừng chiến đấu, trong khi lệnh ngừng bắn là một thỏa thuận tạm thời hơn để ngừng chiến sự mà không nhất thiết phải chấm dứt hoàn toàn xung đột. Bất chấp sự khác biệt này, cả hai thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc tạm thời ngừng chiến sự trong chiến tranh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đình chiến

meaningcuộc đình chiến ngắn

namespace
Ví dụ:
  • The countries signed an armistice to halt the fighting and bring an end to the devastating war.

    Các nước đã ký hiệp định đình chiến để ngừng giao tranh và chấm dứt cuộc chiến tranh tàn khốc này.

  • After 4 long years of bloodshed, the final armistice was signed, marking the end of the conflict.

    Sau 4 năm dài đổ máu, hiệp định đình chiến cuối cùng đã được ký kết, đánh dấu sự kết thúc của cuộc xung đột.

  • The armistice brought about a temporary ceasefire, providing a glimmer of hope for future peace negotiations.

    Thỏa thuận ngừng bắn đã mang lại lệnh ngừng bắn tạm thời, mang lại tia hy vọng cho các cuộc đàm phán hòa bình trong tương lai.

  • As the crowds celebrated the signing of the armistice, the sound of silence for the first time in years echoed through the streets.

    Khi đám đông ăn mừng việc ký kết hiệp định đình chiến, âm thanh của sự im lặng lần đầu tiên sau nhiều năm vang vọng khắp các con phố.

  • Soldiers on both sides put down their weapons and laid them down on the ground as a symbol of respect for the newly forged armistice.

    Binh lính ở cả hai bên đều hạ vũ khí và đặt xuống đất như một biểu tượng tôn trọng hiệp định đình chiến mới được ký kết.

  • Following years of tensions between the two nations, the armistice served as a vital stepping stone towards reconciliation.

    Sau nhiều năm căng thẳng giữa hai nước, hiệp định đình chiến đóng vai trò là bước đệm quan trọng hướng tới sự hòa giải.

  • The negotiations for the armistice were arduous, as both countries fought tooth and nail to secure their desired terms.

    Các cuộc đàm phán về hiệp định đình chiến rất khó khăn vì cả hai nước đều đấu tranh quyết liệt để đạt được các điều khoản mong muốn.

  • The historical significance of the armistice is still acknowledged and commemorated to this day.

    Ý nghĩa lịch sử của hiệp định đình chiến vẫn được thừa nhận và kỷ niệm cho đến ngày nay.

  • The signing of the armistice brought a sense of relief to those who had tirelessly fought in gruesome battles for so long.

    Việc ký kết hiệp định đình chiến mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho những người đã chiến đấu không biết mệt mỏi trong những trận chiến khủng khiếp trong thời gian dài.

  • The memory of the armistice serves as a heartening reminder of the potential for peaceful resolution, even in the most trying of circumstances.

    Ký ức về hiệp định đình chiến là lời nhắc nhở đáng khích lệ về tiềm năng giải quyết hòa bình, ngay cả trong những hoàn cảnh khó khăn nhất.

Từ, cụm từ liên quan

All matches