Định nghĩa của từ treaty

treatynoun

hiệp ước

/ˈtriːti//ˈtriːti/

Từ "treaty" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tréite", bắt nguồn từ tiếng Latin "tritum", có nghĩa là "agreement" hoặc "pact". Từ tiếng Latin này cũng liên quan đến động từ "triare", có nghĩa là "chia" hoặc "chia sẻ". Trong luật ban đầu, hiệp ước ban đầu là sự phân chia hoặc chia sẻ hàng hóa, dịch vụ hoặc lãnh thổ giữa hai hoặc nhiều bên. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "treaty" đã phát triển để chỉ một thỏa thuận hoặc hợp đồng chính thức giữa các quốc gia, chính phủ hoặc tổ chức. Ngày nay, hiệp ước là một thỏa thuận bằng văn bản hoặc bằng miệng có tính ràng buộc theo luật pháp quốc tế, nêu rõ các điều khoản và điều kiện hợp tác, thỏa thuận hoặc cam kết giữa các bên. Khái niệm hiện đại về hiệp ước là một sự thay đổi đáng kể so với ý nghĩa ban đầu của nó, nhưng nó vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong quan hệ quốc tế và ngoại giao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghiệp ước

examplea peace treaty: một hiệp ước hoà bình

exampleto enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước

meaningsự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng

exampleto be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để

exampleby private treaty: do thoả thuận riêng

namespace
Ví dụ:
  • The two nations signed a treaty to peacefully resolve their territorial disputes.

    Hai nước đã ký một hiệp ước nhằm giải quyết hòa bình các tranh chấp lãnh thổ.

  • The treaty, ratified by both parties, ensured that theborder would remain unchanged for a period of years.

    Hiệp ước được cả hai bên phê chuẩn đảm bảo rằng biên giới sẽ không thay đổi trong một khoảng thời gian nhiều năm.

  • The treaty contained specific provisions regulating trade relations between the two countries.

    Hiệp ước có những điều khoản cụ thể điều chỉnh quan hệ thương mại giữa hai nước.

  • The negotiated treaty contained detailed clauses on the repatriation of refugees and displaced persons.

    Hiệp ước được đàm phán có chứa các điều khoản chi tiết về việc hồi hương người tị nạn và người phải di dời.

  • The ratification of the treaty signaled a new era of cooperation and friendship between the two nations.

    Việc phê chuẩn hiệp ước báo hiệu một kỷ nguyên mới về hợp tác và hữu nghị giữa hai quốc gia.

  • The treaty recognized the sovereignty of both countries and ensured that all agreements between them would be honored.

    Hiệp ước công nhận chủ quyền của cả hai nước và đảm bảo mọi thỏa thuận giữa hai nước sẽ được tôn trọng.

  • The treaty eliminated tariffs and customs barriers, making trade between the nations freer and more accessible.

    Hiệp ước này đã xóa bỏ thuế quan và rào cản hải quan, giúp thương mại giữa các quốc gia trở nên tự do và dễ tiếp cận hơn.

  • The treaty provided for a joint military presence in a conflict zone, aimed at maintaining peace and stability.

    Hiệp ước này quy định sự hiện diện quân sự chung tại khu vực xung đột, nhằm mục đích duy trì hòa bình và ổn định.

  • The treaty established a cooperative framework for scientific and technological research between the signatories.

    Hiệp ước thiết lập khuôn khổ hợp tác nghiên cứu khoa học và công nghệ giữa các bên ký kết.

  • The treaty obligated both parties to refrain from hostile military acts against each other and to consult in cases of mutual concern.

    Hiệp ước này yêu cầu cả hai bên phải kiềm chế các hành động quân sự thù địch chống lại nhau và phải tham vấn trong những trường hợp cùng quan tâm.