danh từ
hiệp ước
a peace treaty: một hiệp ước hoà bình
to enter into a treaty; to make a treaty: ký hiệp ước
sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng
to be in treaty with someone for: đang điều đình với ai để
by private treaty: do thoả thuận riêng