Định nghĩa của từ trick into

trick intophrasal verb

lừa vào

////

Cụm từ "trick into" bắt đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 18. Vào thời điểm đó, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh trò lừa bịp hoặc các hình thức lừa dối khác. Điều này được thể hiện qua trích dẫn sau đây từ "Eloisa to Abelard" (1717) của Alexander Pope: "Vì vậy, tình yêu sai lầm, bất kể quá khứ, / Khiến tôi tin rằng tóc tôi đã chuyển sang vàng / Bằng những mánh khóe của ánh nến và những viễn cảnh ảm đạm". Thuật ngữ "trick" ở đây ám chỉ một động thái hoặc hành động được sử dụng để lừa dối ai đó. Từ "into" là giới từ chỉ chuyển động hoặc hướng. Khi kết hợp, "trick into" ngụ ý rằng ai đó đang bị thao túng và dẫn vào một tình huống sai trái hoặc bất lợi. Cảm giác lừa dối này vẫn hiện diện trong cách sử dụng cụm từ hiện đại, trong đó "trick into" thường được sử dụng để chỉ việc thuyết phục hoặc ép buộc ai đó làm điều gì đó thông qua sự lừa dối, gian lận hoặc thủ đoạn gian trá.

namespace
Ví dụ:
  • The magician deftly tricked the audience into believing that the bird had actually flown out of the cage and into the audience's midst.

    Nhà ảo thuật đã khéo léo đánh lừa khán giả tin rằng con chim thực sự đã bay ra khỏi lồng và bay vào giữa đám đông khán giả.

  • The politician's use of rhetoric managed to trick the unsuspecting public into thinking that his campaign promises were actually achievable.

    Cách sử dụng hùng biện của chính trị gia này đã đánh lừa được công chúng nhẹ dạ cả tin rằng những lời hứa trong chiến dịch của ông thực sự có thể thực hiện được.

  • The chef pulled off a tricky maneuver by tricking the customers into thinking that the minuscule Sandwich was actually a calorie-laden feast.

    Đầu bếp đã thực hiện một động thái gian xảo khi đánh lừa khách hàng nghĩ rằng chiếc bánh Sandwich nhỏ xíu thực chất là một bữa tiệc chứa nhiều calo.

  • The sleuth cleverly tricked the culprit into revealing his true identity by feigning ignorance and thus coaxing a slip-up.

    Thám tử đã khéo léo lừa thủ phạm tiết lộ danh tính thực sự của mình bằng cách giả vờ không biết và do đó tạo ra sự nhầm lẫn.

  • The scammer managed to trick an elderly woman into wiring him her life savings by using a complex scheme that convinced her of his trustworthiness.

    Kẻ lừa đảo đã lừa được một phụ nữ lớn tuổi chuyển toàn bộ tiền tiết kiệm của bà cho hắn bằng một kế hoạch phức tạp để thuyết phục bà tin vào sự đáng tin cậy của hắn.

  • The prankster pulled off a dazzling trick by making his friends believe that a humdrum object was, in fact, a magical artifact.

    Kẻ thích chơi khăm đã thực hiện một trò lừa bịp ngoạn mục khi khiến bạn bè tin rằng một vật thể tầm thường thực chất là một tạo tác ma thuật.

  • The con-artist skillfully tricked the unsuspecting businessman into signing a series of contracts that would ultimately drain his finances.

    Kẻ lừa đảo đã khéo léo lừa một doanh nhân nhẹ dạ cả tin ký vào một loạt hợp đồng cuối cùng sẽ làm cạn kiệt tài chính của ông ta.

  • The pupil tricked his teacher into thinking that he had actually read the assigned novel by asking well-researched, in-depth questions during the class discussion.

    Cậu học sinh đã đánh lừa giáo viên của mình rằng cậu đã thực sự đọc cuốn tiểu thuyết được giao bằng cách đặt những câu hỏi sâu sắc và được nghiên cứu kỹ lưỡng trong buổi thảo luận trên lớp.

  • The salesman used a variety of tricks to persuade the potential customer to buy the product, including creating a sense of urgency and manipulating emotions.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng nhiều mánh khóe để thuyết phục khách hàng tiềm năng mua sản phẩm, bao gồm tạo cảm giác cấp bách và thao túng cảm xúc.

  • The scientist's cutting-edge research delighted the audience by tricking them into thinking that they had been peering into a window of vast and unseen realms.

    Nghiên cứu tiên tiến của nhà khoa học đã làm khán giả thích thú khi đánh lừa họ nghĩ rằng họ đang nhìn vào một cửa sổ của thế giới rộng lớn và vô hình.