Định nghĩa của từ trey

treynoun

ba

/treɪ//treɪ/

Từ "trey" là một thuật ngữ lóng được sử dụng trong trò chơi bida, cụ thể là ở Hoa Kỳ, để chỉ quả bóng số ba. Nguồn gốc của thuật ngữ "trey" không rõ ràng, nhưng có một vài giả thuyết. Một giả thuyết cho rằng thuật ngữ "trey" xuất phát từ sự tương đồng trong cách phát âm của số ba với từ "three", với âm "th" được thay thế bằng âm "t". Theo thời gian, từ "trey" bắt đầu thay thế thuật ngữ "three" đơn giản hơn trong cách nói của bida. Một giả thuyết khác cho rằng thuật ngữ "trey" có nguồn gốc từ một phương ngữ địa phương ở miền Nam Hoa Kỳ, nơi âm "th" thường được thay thế bằng âm "t" hoặc "d". Điều này giải thích tại sao thuật ngữ "trey" được sử dụng phổ biến hơn ở khu vực phía Nam của đất nước này so với các khu vực khác của Hoa Kỳ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, thuật ngữ "trey" đã trở thành một thuật ngữ lóng được sử dụng phổ biến trong văn hóa bi-a, đặc biệt là trong số những người đam mê và những người tham gia môn thể thao này. Sự phổ biến của nó là minh chứng cho ngôn ngữ độc đáo và đầy màu sắc đã phát triển xung quanh trò tiêu khiển được yêu thích này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon ba (con bài, con súc sắc)

typeDefault

meaning(lý thuyết trò chơi) ba điểm

namespace
Ví dụ:
  • The athlete nailed a trey (three-point shotduring the basketball game.

    Vận động viên đã thực hiện thành công cú ném ba điểm trong trận bóng rổ.

  • The poker player drew a trey and hoped for a flush to win the pot.

    Người chơi poker rút được một bộ ba và hy vọng có được một bộ sảnh để thắng tiền cược.

  • The waitress accidentally spilled a glass of red wine on the trey of appetizers.

    Cô phục vụ vô tình làm đổ một ly rượu vang đỏ lên khay đựng món khai vị.

  • The table tennis players were putting on a demonstration, successfully executing a trey (three-shot rally).

    Các vận động viên bóng bàn đang biểu diễn và thực hiện thành công cú trey (ba cú đánh).

  • The candy store displayed an assortment of treys (packs of threeof gummi bears.

    Cửa hàng kẹo trưng bày nhiều loại khay (gói ba viên kẹo dẻo hình gấu).

  • The band played a lively tune, featuring a trey (three-part harmonyin the chorus.

    Ban nhạc đã chơi một giai điệu sôi động, có phần trey (hòa âm ba phần trong phần điệp khúc).

  • The groom surprised the bride with a trey (threesomearrangement of red roses on their wedding day.

    Chú rể đã gây bất ngờ cho cô dâu bằng một giàn hoa hồng đỏ trong ngày cưới của họ.

  • The partygoers gathered around the table for a spirited game of Spades, eagerly hoping to score a trey (trickwith their chosen card.

    Những người dự tiệc tụ tập quanh bàn để chơi trò Bích đầy hào hứng, háo hức hy vọng ghi được ba điểm với quân bài mình chọn.

  • The company presented their latest venture, boasting a projected trey-fold (triplereturn on investment.

    Công ty đã giới thiệu dự án mới nhất của mình, tự hào với dự kiến ​​lợi nhuận đầu tư gấp ba lần.

  • The couple planned a three-day vacation, dubbing it their trey-date (three-day dategetaway.

    Cặp đôi này đã lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ kéo dài ba ngày, gọi đó là trey-date (kỳ nghỉ hẹn hò ba ngày).