Định nghĩa của từ gambling

gamblingnoun

cờ bạc

/ˈɡæmblɪŋ//ˈɡæmblɪŋ/

Từ "gambling" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Pháp cổ. Từ tiếng Anh cổ "gam" có nghĩa là "game" hoặc "cơ hội", trong khi từ tiếng Pháp cổ "ban" có nghĩa là "lot" hoặc "cơ hội". Cùng nhau, chúng tạo thành cụm từ "gam ban", ám chỉ các trò chơi hoặc cuộc thi liên quan đến cơ hội hoặc may mắn. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "gambling,", ban đầu ám chỉ các trò chơi đòi hỏi kỹ năng hoặc may rủi được chơi bằng tiền cược, chẳng hạn như xúc xắc, bài hoặc tung đồng xu. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 14, đặc biệt là trong giới quý tộc và thượng lưu. Ngày nay, từ "gambling" bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, trong đó có trò chơi sòng bạc, xổ số và cá cược thể thao, tất cả đều liên quan đến may rủi, rủi ro và thường là tiền cược.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò cờ bạc

namespace
Ví dụ:
  • Rachel enjoyed gambling away her weekend paycheck at the local casino.

    Rachel thích đánh bạc bằng tiền lương cuối tuần của mình tại sòng bạc địa phương.

  • Jake's addiction to online gambling has caused him to lose his job and his family's savings.

    Việc nghiện cờ bạc trực tuyến của Jake đã khiến anh mất việc làm và mất hết tiền tiết kiệm của gia đình.

  • The casino's flashy lights and sounds attracted the gamblers like moths to a flame.

    Ánh sáng và âm thanh hào nhoáng của sòng bạc thu hút người chơi cờ bạc như thiêu thân lao vào ngọn lửa.

  • The blackjack table beckoned Tom like a siren, and he couldn't resist placing his bets.

    Bàn chơi bài xì dách như một nàng tiên cá vẫy gọi Tom, và anh không thể cưỡng lại việc đặt cược.

  • Maria's obsession with horse racing has led her to the track nearly every weekend, where the hunter becomes the hunted.

    Niềm đam mê đua ngựa của Maria đã dẫn cô đến đường đua gần như mỗi cuối tuần, nơi kẻ đi săn trở thành con mồi.

  • Gambling was a fun pastime for Emily, but she cautioned herself not to let it become a serious problem.

    Cờ bạc là trò tiêu khiển thú vị của Emily, nhưng cô tự cảnh báo mình không nên để nó trở thành vấn đề nghiêm trọng.

  • David's heart raced as he doubled down on his final hand of poker, hoping to see a winning card.

    Tim David đập nhanh khi anh cược gấp đôi ở ván bài poker cuối cùng, hy vọng nhìn thấy lá bài chiến thắng.

  • The roulette table spun with dizzying speed as the ball bounced and landed on a single number, determining the winner.

    Bàn roulette quay với tốc độ chóng mặt khi quả bóng nảy và rơi vào một con số duy nhất, xác định người chiến thắng.

  • Lucy couldn't bear the thought of leaving the casino without placing one final bet, even though her luck seemed to be running out.

    Lucy không thể chịu đựng được ý nghĩ rời khỏi sòng bạc mà không đặt cược lần cuối, mặc dù vận may của cô dường như sắp hết.

  • The lure of winning big money at the tables was too strong for Sarah to resist, despite the potential for financial ruin.

    Sự hấp dẫn của việc thắng được số tiền lớn tại các bàn chơi quá mạnh mẽ khiến Sarah không thể cưỡng lại, mặc dù điều đó có thể khiến cô phá sản.

Từ, cụm từ liên quan