Định nghĩa của từ trews

trewsnoun

trews

/truːz//truːz/

Từ "trews" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "trēowe", có nghĩa là "brackets" hoặc "thanh đỡ". Vào thế kỷ 14, trews dùng để chỉ một loại váy hoặc quần bó chia đôi mà nam giới mặc, đặc biệt là người vùng cao nguyên Scotland. Loại trang phục này có đặc điểm là thiết kế rộng rãi, xếp ly và thường được mặc với váy xếp li. Theo thời gian, thuật ngữ "trews" đã phát triển để mô tả cụ thể trang phục mà các ban nhạc kèn túi Scotland mặc, thường bao gồm áo sơ mi trắng, áo ghi lê và quần bó. Ngày nay, từ "trews" vẫn được sử dụng để mô tả loại trang phục vùng cao nguyên đặc biệt này, vốn là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa Scotland.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningquần ngắn bằng vải sọc (của người Ê

namespace
Ví dụ:
  • The kilt worn by the bagpiper at the Highland Games was a vibrant green set of trews, which complemented the plaid of his kilt perfectly.

    Chiếc váy xếp li mà người thổi kèn túi mặc tại Đại hội Thể thao vùng Cao nguyên là một bộ quần dài màu xanh lá cây rực rỡ, rất hợp với họa tiết kẻ caro trên chiếc váy xếp li của anh ấy.

  • After Notice's debut at the Edinburgh Festival Fringe, the critics were raving about his performance, especially his trews, which had intricate tartan embroidery along the hems.

    Sau buổi ra mắt Notice tại Liên hoan Fringe Edinburgh, các nhà phê bình đã khen ngợi màn trình diễn của anh, đặc biệt là chiếc quần trews có họa tiết caro thêu tinh xảo dọc theo viền quần.

  • The trews that the hiker wore up the mountain were made of a lightweight fabric that allowed them to breathe in the humid conditions, making them perfect for a long trek.

    Quần dài mà người đi bộ đường dài mặc khi lên núi được làm bằng loại vải nhẹ giúp họ thoáng khí trong điều kiện ẩm ướt, rất lý tưởng cho một chuyến đi dài.

  • The rugged landscape in which the hiker found himself demanded practical clothing, and so his trews were designed with large pockets that could be filled with essential supplies for his journey.

    Địa hình gồ ghề mà người đi bộ đường dài phải trải qua đòi hỏi trang phục thiết thực, vì vậy quần dài của họ được thiết kế có túi lớn để có thể đựng những vật dụng cần thiết cho chuyến đi.

  • The old man sitting on the porch wore trews that were frayed at the edges, a clear sign that they had been worn for years and had stood the test of time.

    Ông già ngồi trên hiên nhà mặc chiếc quần dài đã sờn ở mép, dấu hiệu rõ ràng cho thấy chúng đã được mặc trong nhiều năm và đã vượt qua được thử thách của thời gian.

  • The young woman sat in the classroom, her trews adorned with patches that displayed her personality and beliefs, making her both stylish and an ambassador for her favorite causes.

    Cô gái trẻ ngồi trong lớp học, quần dài được trang trí bằng những miếng vải thể hiện cá tính và niềm tin của cô, khiến cô vừa sành điệu vừa trở thành đại sứ cho những mục tiêu cô yêu thích.

  • Many athletes in traditional sports supply from the Highlands donned trews as an integral part of their attire, such as the rugby player who wore sleek green trews that swished as he ran across the pitch.

    Nhiều vận động viên trong các môn thể thao truyền thống từ vùng Cao nguyên mặc quần trews như một phần không thể thiếu trong trang phục của họ, chẳng hạn như cầu thủ bóng bầu dục mặc quần trews màu xanh lá cây bóng mượt, sột soạt khi anh ta chạy trên sân.

  • The historian regaled his audience with fascinating details about the evolution of Highland dress, explaining that trews had been worn by men in Scotland for over four centuries prior to the invention of the kilt.

    Nhà sử học đã kể cho khán giả nghe những chi tiết hấp dẫn về sự phát triển của trang phục vùng Cao nguyên, giải thích rằng quần trews đã được đàn ông Scotland mặc trong hơn bốn thế kỷ trước khi váy xếp li được phát minh.

  • The astronaut zoomed through the zero-gravity confines of space, his trews perfectly suited for the microgravity environment, with snaps and velcro fasteners that allowed them to be securely harnessed and fastened in place.

    Phi hành gia bay qua không gian không trọng lực, đôi giày của ông hoàn toàn phù hợp với môi trường vi trọng lực, với các nút bấm và khóa dán cho phép chúng được thắt chặt và cố định tại chỗ một cách an toàn.

  • In the modern world, trews have gained renewed popularity, with designers creating unique and stylish versions of these traditional legwear, allowing men and women alike to embrace the sartorial elegance of a long-standing Scottish heritage.

    Trong thế giới hiện đại, quần trews ngày càng được ưa chuộng khi các nhà thiết kế sáng tạo ra những phiên bản độc đáo và phong cách của loại quần bó truyền thống này, cho phép cả nam và nữ đều có thể tôn lên vẻ thanh lịch trong trang phục của di sản lâu đời của Scotland.