tính từ
run
a tremulous voice: giọng nói run
tremulous smile: nụ cười ngập ngừng
tremulous writing: nét chữ run
rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves: tàu lá rung rinh
nhút nhát
run
/ˈtremjələs//ˈtremjələs/Từ "tremulous" bắt nguồn từ tiếng Latin "tremulus", có nghĩa là "shaking" hoặc "run rẩy". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "temerare", là dạng nguyên thể của "temoro", có nghĩa là "lắc" hoặc "run rẩy". Trong tiếng Anh, từ "tremulous" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó dễ bị rung hoặc run, chẳng hạn như nốt cao trong âm nhạc. Theo nghĩa bóng hơn, nó cũng có thể mô tả thứ gì đó hoặc ai đó không ổn định về mặt cảm xúc hoặc thiếu quyết đoán. Trong cách sử dụng hiện đại, "tremulous" thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc tông điệu dao động hoặc không chắc chắn, chẳng hạn như giọng nói run rẩy hoặc nụ cười run rẩy.
tính từ
run
a tremulous voice: giọng nói run
tremulous smile: nụ cười ngập ngừng
tremulous writing: nét chữ run
rung, rung rinh, rung động
tremulous leaves: tàu lá rung rinh
nhút nhát
Những chiếc lá trên cây thì thầm và xào xạc trong làn gió rung rinh.
Giọng hát của nữ ca sĩ run rẩy và run rẩy khi cô trình bày bản ballad đầy cảm xúc.
Giọng nói của cô gái trẻ run rẩy vì không chắc chắn khi cô nói trước đám đông.
Những tia nắng mặt trời lấp lánh trên mặt nước tạo nên hiệu ứng rung chuyển.
Tiếng hót của loài chim này có vẻ rụt rè và run rẩy, bộc lộ sự lo lắng của nó.
Bàn tay của người lính run rẩy khi anh nắm chặt vũ khí, tim đập loạn xạ vì sợ hãi.
Những con sóng đập vào bờ theo nhịp điệu run rẩy.
Tiếng khóc của đứa trẻ run rẩy, cho thấy sự mong manh của cuộc sống mới.
Sự im lặng bị phá vỡ bởi tiếng ho run rẩy, cho thấy sự hiện diện của ai đó ở gần đó.
Những cành cây vươn dài và đung đưa trong một điệu nhảy run rẩy, đung đưa theo sự chạm nhẹ của làn gió.