Định nghĩa của từ carbon dioxide

carbon dioxidenoun

khí cacbonic

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd//ˌkɑːrbən daɪˈɑːksaɪd/

Từ "carbon dioxide" bắt nguồn từ thành phần hóa học của nó, bao gồm carbon (C) và oxy (O2). Năm 1657, nhà giả kim người Anh Robert Boyle đã tiến hành một loạt các thí nghiệm để nghiên cứu các đặc tính của không khí, điều này dẫn ông đến khám phá ra rằng chất mà chúng ta hiện biết là carbon dioxide có trong khí quyển. Ông quan sát thấy rằng khi trộn giấm và nước vôi (dung dịch canxi cacbonat trong nước), một chất bọt hình thành có cảm giác hơi giống kim loại khi chạm vào và phát ra tiếng rít yếu ớt. Chất này, mà chúng ta hiện biết là carbon dioxide, xuất hiện do phản ứng giữa axit trong giấm và canxi cacbonat trong nước vôi. Boyle đặt tên cho chất này là "không khí cố định" vì nó chỉ có thể được giải phóng khỏi một số chất nhất định và không tồn tại tự do trong tự nhiên như các dạng không khí khác. Joseph Black, một nhà hóa học người Scotland, sau đó phát hiện ra rằng carbon dioxide cũng được tạo ra trong quá trình đốt cháy, đặt tên hiện đại cho nó là "carbon dioxide." Việc phát hiện ra carbon dioxide và các đặc tính của nó đã dẫn đến những tiến bộ khoa học đáng kể, đặc biệt là trong sự hiểu biết của chúng ta về sinh học thực vật và hô hấp của con người. Carbon dioxide hiện được công nhận là một thành phần quan trọng của bầu khí quyển của chúng ta, đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa khí hậu Trái đất và cung cấp chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của thực vật.

namespace
Ví dụ:
  • Carbon dioxide, commonly known as CO2, is a colorless gas that is released into the atmosphere during the process of respiration in living organisms.

    Carbon dioxide, thường được gọi là CO2, là một loại khí không màu được giải phóng vào khí quyển trong quá trình hô hấp của các sinh vật sống.

  • The burning of fossil fuels such as coal, oil, and gas releases large amounts of carbon dioxide into the environment, contributing to global warming.

    Việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và khí đốt thải ra một lượng lớn carbon dioxide vào môi trường, góp phần gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.

  • Carbon dioxide can also be captured and utilized as a feedstock for the production of various materials such as cement and plastics.

    Carbon dioxide cũng có thể được thu giữ và sử dụng làm nguyên liệu đầu vào để sản xuất nhiều loại vật liệu khác nhau như xi măng và nhựa.

  • Photosynthesis is the process by which plants absorb carbon dioxide from the atmosphere and convert it into organic matter.

    Quang hợp là quá trình thực vật hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển và chuyển hóa nó thành chất hữu cơ.

  • Carbon dioxide can also be removed directly from the air using carbon capture and storage (CCStechnologies, which offer a potential solution for mitigating greenhouse gas emissions.

    Carbon dioxide cũng có thể được loại bỏ trực tiếp khỏi không khí bằng cách sử dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCStechnologies, đây là giải pháp tiềm năng để giảm thiểu phát thải khí nhà kính.

  • Carbon dioxide can be used as a refrigerant in certain types of air conditioning systems, although its use is gradually being phased out due to its high global warming potential.

    Carbon dioxide có thể được sử dụng làm chất làm lạnh trong một số loại hệ thống điều hòa không khí, mặc dù việc sử dụng nó đang dần bị loại bỏ do tiềm năng làm nóng toàn cầu cao.

  • Carbon dioxide levels in the atmosphere have been steadily increasing due to anthropogenic activities, leading to concerns about its effects on the Earth's climate.

    Nồng độ carbon dioxide trong khí quyển liên tục tăng do các hoạt động của con người, dẫn đến lo ngại về tác động của nó đến khí hậu Trái Đất.

  • Some researchers suggest that increasing carbon dioxide concentrations in the atmosphere may have positive impacts on crop yields by improving plant growth rates.

    Một số nhà nghiên cứu cho rằng việc tăng nồng độ carbon dioxide trong khí quyển có thể có tác động tích cực đến năng suất cây trồng bằng cách cải thiện tốc độ sinh trưởng của cây.

  • Carbon dioxide is an essential component of the Earth's atmosphere, as it plays a critical role in the regulation of the planet's temperature and climate.

    Carbon dioxide là một thành phần thiết yếu của bầu khí quyển Trái Đất vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhiệt độ và khí hậu của hành tinh.

  • The process of terraforming Mars involves the release of huge amounts of carbon dioxide into the red planet's atmosphere, as a means of creating a thicker and warmer environment that could potentially support life.

    Quá trình cải tạo sao Hỏa bao gồm việc giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào bầu khí quyển của hành tinh đỏ, như một phương tiện để tạo ra môi trường dày hơn và ấm hơn, có khả năng hỗ trợ sự sống.

Từ, cụm từ liên quan