Định nghĩa của từ respiration

respirationnoun

hô hấp

/ˌrespəˈreɪʃn//ˌrespəˈreɪʃn/

Từ "respiration" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "respirare", nghĩa là "hít thở" và "spirare", nghĩa là "thổi". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để mô tả hành động thở, hoặc quá trình cơ thể hấp thụ oxy và thải ra carbon dioxide. Trong tiếng Latin, "respirare" là một động từ ghép được tạo thành từ "re-" (lại) và "spirare" (thổi). Thuật ngữ tiếng Latin đã được đưa vào tiếng Anh trung đại là "respiration," và kể từ đó đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, sinh học và tâm lý học. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng không chỉ bao gồm hành động thở vật lý mà còn bao gồm cả quá trình trao đổi khí giữa một sinh vật và môi trường của nó, cũng như quá trình hô hấp tế bào, trong đó các tế bào chuyển đổi glucose thành năng lượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thở, sự hô hấp

meaninghơi thở

namespace

the act of breathing

hành động thở

Ví dụ:
  • Blood pressure and respiration are also recorded.

    Huyết áp và nhịp thở cũng được ghi lại.

Từ, cụm từ liên quan

a process by which organisms (= living things) produce energy from food, typically using oxygen

một quá trình mà các sinh vật (= sinh vật sống) tạo ra năng lượng từ thức ăn, thường sử dụng oxy

Từ, cụm từ liên quan