Định nghĩa của từ transitory

transitoryadjective

tạm thời

/ˈtrænzətri//ˈtrænzətɔːri/

Từ "transitory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "transitorius", có nghĩa là "đi qua hoặc đi qua". Trong thời kỳ Phục hưng, các học giả và trí thức đã sử dụng thuật ngữ này trong bối cảnh y tế để mô tả các triệu chứng hoặc bệnh tật tạm thời hoặc thoáng qua. Theo thời gian, ý nghĩa của "transitory" đã mở rộng ra ngoài lĩnh vực y tế và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Ngày nay, từ "transitory" được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như để mô tả những thay đổi, sự kiện hoặc tình huống tạm thời. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả những thứ tồn tại hoặc có bản chất tạm thời, chẳng hạn như các đối tượng hoặc dữ liệu tạm thời. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "transitory" làm nổi bật mối liên hệ về mặt lịch sử và ngôn ngữ giữa tiếng Latin và tiếng Anh, thể hiện sự phát triển của vốn từ vựng tiếng Anh thông qua việc tiếp thu các từ các ngôn ngữ khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningnhất thời, tạm thời

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial results were transitory and are not indicative of its long-term performance.

    Kết quả tài chính của công ty chỉ mang tính tạm thời và không phản ánh hiệu quả hoạt động lâu dài của công ty.

  • The doctor warned the patient that his symptoms were transitory and would subside with treatment.

    Bác sĩ cảnh báo bệnh nhân rằng các triệu chứng của anh chỉ là tạm thời và sẽ thuyên giảm sau khi điều trị.

  • The tram queues at peak times are transitory and are likely to decrease after the opening of the new train line.

    Tình trạng xếp hàng chờ xe điện vào giờ cao điểm chỉ là tạm thời và có khả năng sẽ giảm sau khi tuyến đường sắt mới đi vào hoạt động.

  • The government's policy changes were transitory and will be reversed if a different party comes into power.

    Những thay đổi chính sách của chính phủ chỉ mang tính tạm thời và sẽ bị đảo ngược nếu một đảng khác lên nắm quyền.

  • The discomfort and inconvenience caused by the roadworks are transitory and will be worth it in the end.

    Sự khó chịu và bất tiện do công trình thi công đường gây ra chỉ là tạm thời và sẽ trở nên xứng đáng vào cuối cùng.

  • The novelty of the new gadget will wear off over time and its popularity will become transitory.

    Sự mới lạ của đồ dùng mới sẽ mất dần theo thời gian và sự phổ biến của nó sẽ trở nên tạm thời.

  • The chaos in the office as a result of the recent reorganization is transitory and will soon settle down.

    Sự hỗn loạn trong văn phòng do đợt tái tổ chức gần đây chỉ là tạm thời và sẽ sớm ổn định lại.

  • The rise in the stock price is transitory and is not an accurate reflection of the company's fundamentals.

    Sự tăng giá cổ phiếu chỉ là tạm thời và không phản ánh chính xác tình hình cơ bản của công ty.

  • The student's struggles in the first few weeks of the semester are transitory and he will adapt to the new academic environment.

    Những khó khăn của sinh viên trong vài tuần đầu tiên của học kỳ chỉ là tạm thời và họ sẽ thích nghi với môi trường học thuật mới.

  • The team's confidence dipped after the loss, but it was transitory and they bounced back with a strong performance in the next game.

    Sự tự tin của đội đã giảm sút sau trận thua, nhưng đó chỉ là tạm thời và họ đã trở lại với màn trình diễn mạnh mẽ ở trận đấu tiếp theo.