Định nghĩa của từ trample

trampleverb

chà chòi

/ˈtræmpl//ˈtræmpl/

Nguồn gốc của từ "trample" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "tramlan". Nghĩa cơ bản của động từ trong tiếng Anh cổ là "đè bẹp dưới chân" hoặc "ấn mạnh xuống". Nó phát triển từ gốc tiếng Đức nguyên thủy *thramul--, có nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh trung đại, cách viết của "trample" trở thành "trimple", và cách sử dụng của nó được mở rộng để bao gồm các nghĩa khác như "ép xuống" hoặc "đè bẹp trong máy ép". Vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại, cách viết lại bắt đầu thay đổi, giờ đây giống với dạng "trample" hiện đại với tiền tố "tr-" biểu thị cường độ hoặc lực. Nghĩa của từ "trample" ngày nay bao gồm cả nghĩa đen và nghĩa bóng, chẳng hạn như nghiền nát hoặc đè bẹp thứ gì đó bằng chân, hoặc ẩn dụ là "giẫm đạp" quyền lợi hoặc cảm xúc của ai đó. Sự phát triển trong lịch sử của nó, từ một cách sử dụng đơn giản "to crush underfoot" thành một cách sử dụng tượng hình hơn, phản ánh sự tiến hóa của tiếng Anh như một ngôn ngữ đã hấp thụ và điều chỉnh các từ nhiều nguồn khác nhau trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giậm (chân); tiếng giậm (chân)

examplethe trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề

meaning(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo

exampleto trample (down) the flowers: giẫm nát hoa

type động từ

meaninggiậm chân

examplethe trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề

meaninggiẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát

exampleto trample (down) the flowers: giẫm nát hoa

meaning(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo

exampleto trample on justice: chà đạp lên công lý

namespace

to step heavily on somebody/something so that you damage or harm them/it with your feet

giẫm mạnh lên ai/cái gì để bạn làm hư hại hoặc làm hại họ/nó bằng đôi chân của bạn

Ví dụ:
  • People were trampled underfoot in the rush for the exit.

    Người dân bị giẫm đạp dưới chân khi vội vã tìm lối ra.

  • He was trampled to death by a runaway horse.

    Anh ta bị một con ngựa chạy trốn giẫm chết.

  • The campers had trampled the corn down.

    Các trại viên đã giẫm nát ngô.

  • Don't trample on the flowers!

    Đừng giẫm đạp lên hoa!

  • Police officers had been trampling all over the ground.

    Các sĩ quan cảnh sát đã giẫm nát khắp mặt đất.

to ignore somebody’s feelings or rights and treat them as if they are not important

phớt lờ cảm xúc hoặc quyền lợi của ai đó và đối xử với họ như thể họ không quan trọng

Ví dụ:
  • The government is trampling on the views of ordinary people.

    Chính phủ đang chà đạp lên quan điểm của người dân bình thường.

  • She would not let him trample over her any longer.

    Cô sẽ không để anh chà đạp cô nữa.

  • The elephant's massive feet left deep footprints as it trampled through the thick underbrush.

    Bàn chân khổng lồ của con voi để lại những dấu chân sâu khi nó giẫm đạp qua bụi rậm rạp.

  • In the chaos of the crowd, I unintentionally stepped on a small child's foot, causing a group of people to shout and point at me as my apologies seemed to go unheard over the trampling of feet around us.

    Trong đám đông hỗn loạn, tôi vô tình giẫm phải chân một đứa trẻ, khiến một nhóm người hét lên và chỉ trỏ vào tôi vì lời xin lỗi của tôi dường như không được lắng nghe giữa tiếng bước chân ầm ĩ xung quanh.

  • The herd of cows thundered through the muddy field, leaving a trail of stomping and trampling behind them.

    Đàn bò lao nhanh qua cánh đồng lầy lội, để lại dấu vết dậm chân và giẫm đạp phía sau.