danh từ
sự giậm (chân); tiếng giậm (chân)
the trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề
(nghĩa bóng) sự giẫm nát, sự chà đạp, sự giày xéo
to trample (down) the flowers: giẫm nát hoa
động từ
giậm chân
the trample of heavy feet: tiếng giậm chân nặng nề
giẫm đạp, giẫm lên, giẫm nát
to trample (down) the flowers: giẫm nát hoa
(nghĩa bóng) chà đạp, giày xéo
to trample on justice: chà đạp lên công lý