Định nghĩa của từ tower above

tower abovephrasal verb

tháp ở trên

////

Cụm từ "tower above" là một cách diễn đạt tượng trưng dùng để mô tả một ai đó hoặc một vật gì đó nổi bật hoặc vượt trội đáng kể trong một tình huống hoặc bối cảnh cụ thể. Thành ngữ này bắt nguồn từ ý nghĩa vật lý của một tòa tháp, là một công trình cao thường được xây dựng cho nhiều mục đích khác nhau như bảo vệ, giao tiếp hoặc ý nghĩa tôn giáo. Ở châu Âu thời trung cổ, tháp là biểu tượng của sự giàu có, quyền lực và địa vị. Do đó, nó trở thành ẩn dụ cho bất kỳ ai hoặc bất kỳ vật gì nổi bật hoặc thống trị môi trường xung quanh, cả về mặt vật lý và ẩn dụ. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, kinh doanh và thể thao, làm nổi bật một ai đó hoặc một vật gì đó đạt đến tầm cao hơn so với những người ngang hàng.

namespace

to be much higher or taller than the people or things that are near

cao hơn hoặc cao hơn nhiều so với những người hoặc vật ở gần

Ví dụ:
  • The cliffs towered above them.

    Những vách đá cao chót vót phía trên họ.

  • He towered over his classmates.

    Anh ấy cao hơn hẳn các bạn cùng lớp.

to be much better than others in ability, quality, etc.

tốt hơn nhiều so với những người khác về khả năng, chất lượng, v.v.

Ví dụ:
  • She towers over other dancers of her generation.

    Cô ấy cao hơn hẳn những vũ công khác cùng thế hệ.