tính từ
mềm
to tender for the construction of a bridge: bỏ thầu xây dựng một cái cầu
to tender one's resignation: đưa đơn xin từ chức
non
to tender an oath to someone: bắt người nào thề
to be of tender age: còn non trẻ
dịu, phơn phớt
to tender money: bỏ thầu tiền mặt
danh từ
người trôn nom, người chăn, người giữ
to tender for the construction of a bridge: bỏ thầu xây dựng một cái cầu
to tender one's resignation: đưa đơn xin từ chức
toa than, toa nước (xe lửa)
to tender an oath to someone: bắt người nào thề
to be of tender age: còn non trẻ
(hàng hải) tàu liên lạc, xuống tiếp liệu
to tender money: bỏ thầu tiền mặt